permanent deformation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent deformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi về hình dạng hoặc kích thước của một vật rắn mà vật đó không trở lại hình dạng hoặc kích thước ban đầu sau khi lực gây ra biến dạng đã được loại bỏ.
Definition (English Meaning)
A change in shape or size of a solid object in which the object does not return to its original shape or size after the force causing the deformation has been removed.
Ví dụ Thực tế với 'Permanent deformation'
-
"The bridge showed signs of permanent deformation after the earthquake."
"Cây cầu cho thấy dấu hiệu biến dạng vĩnh viễn sau trận động đất."
-
"Permanent deformation can significantly reduce the lifespan of a component."
"Biến dạng vĩnh viễn có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ của một bộ phận."
-
"The engineer analyzed the permanent deformation of the beam to assess its structural integrity."
"Kỹ sư đã phân tích biến dạng vĩnh viễn của dầm để đánh giá tính toàn vẹn cấu trúc của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent deformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deformation
- Adjective: permanent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permanent deformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh vật liệu học, kỹ thuật xây dựng, và kỹ thuật cơ khí để mô tả sự thay đổi không phục hồi của một vật liệu dưới tác dụng của lực. Nó khác với 'elastic deformation' (biến dạng đàn hồi), trong đó vật liệu trở lại hình dạng ban đầu sau khi lực được loại bỏ. 'Plastic deformation' thường được dùng đồng nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deformation of' được sử dụng để chỉ ra vật liệu hoặc đối tượng đang bị biến dạng. Ví dụ: 'permanent deformation of metal' (biến dạng vĩnh viễn của kim loại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent deformation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.