(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ play it by ear
B2

play it by ear

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

tùy cơ ứng biến liệu cơm gắp mắm tới đâu hay tới đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Play it by ear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tùy cơ ứng biến; quyết định cách giải quyết một việc gì đó khi nó xảy ra, thay vì lên kế hoạch trước.

Definition (English Meaning)

To improvise; to decide how to deal with something as it happens, rather than planning in advance.

Ví dụ Thực tế với 'Play it by ear'

  • "We don't know if we'll have time to go shopping, so let's just play it by ear."

    "Chúng ta không biết có đủ thời gian đi mua sắm không, vậy cứ tùy cơ ứng biến thôi."

  • "I'm not sure what time I'll arrive, so I'll just play it by ear."

    "Tôi không chắc sẽ đến lúc mấy giờ, nên tôi cứ tùy cơ ứng biến thôi."

  • "Let's play it by ear and see how the meeting goes before making any decisions."

    "Hãy cứ tùy cơ ứng biến và xem cuộc họp diễn ra như thế nào trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Play it by ear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: play
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improvise(ứng biến)
take it as it comes(đến đâu hay đến đó)
ad-lib(ứng khẩu)

Trái nghĩa (Antonyms)

plan ahead(lên kế hoạch trước)
prepare(chuẩn bị)
schedule(lên lịch)

Từ liên quan (Related Words)

adapt(thích nghi)
flexibility(tính linh hoạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Play it by ear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi tình huống không chắc chắn và không thể dự đoán trước. Nó nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng thích ứng. Khác với 'wing it' (làm liều, không chuẩn bị gì cả) ở chỗ 'play it by ear' vẫn có thể bao gồm việc có một ý tưởng chung hoặc một vài lựa chọn, nhưng chưa quyết định cụ thể sẽ làm gì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with' sau 'play it by ear', nó thường ám chỉ sự phối hợp hoặc sử dụng một yếu tố cụ thể để tùy cơ ứng biến. Ví dụ: 'We'll play it by ear with the weather forecast.' (Chúng ta sẽ tùy cơ ứng biến theo dự báo thời tiết.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Play it by ear'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying to play it by ear can sometimes lead to unexpected opportunities.
Việc thích ứng và ứng biến có thể đôi khi dẫn đến những cơ hội bất ngờ.
Phủ định
Avoiding playing it by ear in important negotiations is often advisable.
Việc tránh ứng biến trong các cuộc đàm phán quan trọng thường là điều nên làm.
Nghi vấn
Is practicing playing it by ear a useful skill for improvisational actors?
Luyện tập ứng biến có phải là một kỹ năng hữu ích cho các diễn viên ứng biến không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We will be playing it by ear tomorrow regarding the weather conditions for the picnic.
Chúng ta sẽ tùy cơ ứng biến vào ngày mai về điều kiện thời tiết cho buổi dã ngoại.
Phủ định
I won't be playing it by ear when it comes to my presentation; I'll have practiced thoroughly.
Tôi sẽ không tùy cơ ứng biến khi nói đến bài thuyết trình của mình; tôi sẽ luyện tập kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Will you be playing it by ear with the negotiations, or do you have a clear strategy?
Bạn sẽ tùy cơ ứng biến với các cuộc đàm phán, hay bạn có một chiến lược rõ ràng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)