play it by ear
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Play it by ear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tùy cơ ứng biến; quyết định cách giải quyết một việc gì đó khi nó xảy ra, thay vì lên kế hoạch trước.
Definition (English Meaning)
To improvise; to decide how to deal with something as it happens, rather than planning in advance.
Ví dụ Thực tế với 'Play it by ear'
-
"We don't know if we'll have time to go shopping, so let's just play it by ear."
"Chúng ta không biết có đủ thời gian đi mua sắm không, vậy cứ tùy cơ ứng biến thôi."
-
"I'm not sure what time I'll arrive, so I'll just play it by ear."
"Tôi không chắc sẽ đến lúc mấy giờ, nên tôi cứ tùy cơ ứng biến thôi."
-
"Let's play it by ear and see how the meeting goes before making any decisions."
"Hãy cứ tùy cơ ứng biến và xem cuộc họp diễn ra như thế nào trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Play it by ear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: play
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Play it by ear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi tình huống không chắc chắn và không thể dự đoán trước. Nó nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng thích ứng. Khác với 'wing it' (làm liều, không chuẩn bị gì cả) ở chỗ 'play it by ear' vẫn có thể bao gồm việc có một ý tưởng chung hoặc một vài lựa chọn, nhưng chưa quyết định cụ thể sẽ làm gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with' sau 'play it by ear', nó thường ám chỉ sự phối hợp hoặc sử dụng một yếu tố cụ thể để tùy cơ ứng biến. Ví dụ: 'We'll play it by ear with the weather forecast.' (Chúng ta sẽ tùy cơ ứng biến theo dự báo thời tiết.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Play it by ear'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying to play it by ear can sometimes lead to unexpected opportunities.
|
Việc thích ứng và ứng biến có thể đôi khi dẫn đến những cơ hội bất ngờ. |
| Phủ định |
Avoiding playing it by ear in important negotiations is often advisable.
|
Việc tránh ứng biến trong các cuộc đàm phán quan trọng thường là điều nên làm. |
| Nghi vấn |
Is practicing playing it by ear a useful skill for improvisational actors?
|
Luyện tập ứng biến có phải là một kỹ năng hữu ích cho các diễn viên ứng biến không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We will be playing it by ear tomorrow regarding the weather conditions for the picnic.
|
Chúng ta sẽ tùy cơ ứng biến vào ngày mai về điều kiện thời tiết cho buổi dã ngoại. |
| Phủ định |
I won't be playing it by ear when it comes to my presentation; I'll have practiced thoroughly.
|
Tôi sẽ không tùy cơ ứng biến khi nói đến bài thuyết trình của mình; tôi sẽ luyện tập kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will you be playing it by ear with the negotiations, or do you have a clear strategy?
|
Bạn sẽ tùy cơ ứng biến với các cuộc đàm phán, hay bạn có một chiến lược rõ ràng? |