tromp
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tromp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một âm thanh dài, to, vang dội, đặc biệt là âm thanh của kèn trumpet hoặc nhạc cụ tương tự. Ngoài ra, một bước đi hoặc giẫm chân nặng nề.
Definition (English Meaning)
A long, loud, blaring sound, especially that of a trumpet or similar instrument. Also, a heavy step or tread.
Ví dụ Thực tế với 'Tromp'
-
"The tromp of the elephant's feet shook the ground."
"Tiếng giẫm chân của con voi làm rung chuyển mặt đất."
-
"We tromped through the muddy fields."
"Chúng tôi lội qua những cánh đồng lầy lội."
-
"I could hear him tromping around upstairs."
"Tôi có thể nghe thấy anh ta đi lại ầm ầm trên lầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tromp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tiếng kèn tromp (cổ), sự đi bộ nặng nề
- Verb: đi bộ nặng nề, giẫm mạnh
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tromp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'tromp' có thể chỉ âm thanh (thường liên quan đến kèn) hoặc hành động đi bộ nặng nề, tạo ra tiếng động. Trong văn học, nó có thể được sử dụng để gợi tả sự hùng vĩ hoặc sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'of', nó thường chỉ nguồn gốc của âm thanh (ví dụ: 'the tromp of trumpets'). Khi dùng với 'on', nó thường chỉ địa điểm diễn ra việc giẫm đạp (ví dụ: 'the tromp on the floor').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tromp'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elephant tromped through the jungle.
|
Con voi đi bộ nặng nề xuyên qua rừng rậm. |
| Phủ định |
Didn't you hear him tromp upstairs?
|
Bạn không nghe thấy anh ấy đi mạnh lên lầu sao? |
| Nghi vấn |
Did she tromp all over your garden?
|
Cô ấy đã giẫm đạp lên toàn bộ khu vườn của bạn sao? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will tromp through the muddy field to reach the other side.
|
Anh ấy sẽ đi bộ nặng nề qua cánh đồng lầy lội để đến phía bên kia. |
| Phủ định |
They are not going to tromp on the newly planted flowers.
|
Họ sẽ không giẫm lên những bông hoa mới trồng. |
| Nghi vấn |
Will she tromp up the stairs when she gets home?
|
Cô ấy sẽ bước nặng nề lên cầu thang khi về đến nhà phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elephant has tromped through the mud, leaving deep footprints.
|
Con voi đã đi nặng nề qua bùn, để lại những dấu chân sâu. |
| Phủ định |
They haven't tromped on the flowers in the garden.
|
Họ đã không giẫm lên những bông hoa trong vườn. |
| Nghi vấn |
Has the band tromped out a new hit song?
|
Ban nhạc đã chơi một bài hát hit mới chưa? |