(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tromp
B2

tromp

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng kèn vang dội bước đi nặng nề giẫm mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tromp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một âm thanh dài, to, vang dội, đặc biệt là âm thanh của kèn trumpet hoặc nhạc cụ tương tự. Ngoài ra, một bước đi hoặc giẫm chân nặng nề.

Definition (English Meaning)

A long, loud, blaring sound, especially that of a trumpet or similar instrument. Also, a heavy step or tread.

Ví dụ Thực tế với 'Tromp'

  • "The tromp of the elephant's feet shook the ground."

    "Tiếng giẫm chân của con voi làm rung chuyển mặt đất."

  • "We tromped through the muddy fields."

    "Chúng tôi lội qua những cánh đồng lầy lội."

  • "I could hear him tromping around upstairs."

    "Tôi có thể nghe thấy anh ta đi lại ầm ầm trên lầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tromp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tiếng kèn tromp (cổ), sự đi bộ nặng nề
  • Verb: đi bộ nặng nề, giẫm mạnh
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiptoe(đi rón rén)

Từ liên quan (Related Words)

trumpet(kèn trumpet)
march(diễu hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Quân sự Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Tromp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'tromp' có thể chỉ âm thanh (thường liên quan đến kèn) hoặc hành động đi bộ nặng nề, tạo ra tiếng động. Trong văn học, nó có thể được sử dụng để gợi tả sự hùng vĩ hoặc sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Khi dùng với 'of', nó thường chỉ nguồn gốc của âm thanh (ví dụ: 'the tromp of trumpets'). Khi dùng với 'on', nó thường chỉ địa điểm diễn ra việc giẫm đạp (ví dụ: 'the tromp on the floor').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tromp'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elephant tromped through the jungle.
Con voi đi bộ nặng nề xuyên qua rừng rậm.
Phủ định
Didn't you hear him tromp upstairs?
Bạn không nghe thấy anh ấy đi mạnh lên lầu sao?
Nghi vấn
Did she tromp all over your garden?
Cô ấy đã giẫm đạp lên toàn bộ khu vườn của bạn sao?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will tromp through the muddy field to reach the other side.
Anh ấy sẽ đi bộ nặng nề qua cánh đồng lầy lội để đến phía bên kia.
Phủ định
They are not going to tromp on the newly planted flowers.
Họ sẽ không giẫm lên những bông hoa mới trồng.
Nghi vấn
Will she tromp up the stairs when she gets home?
Cô ấy sẽ bước nặng nề lên cầu thang khi về đến nhà phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elephant has tromped through the mud, leaving deep footprints.
Con voi đã đi nặng nề qua bùn, để lại những dấu chân sâu.
Phủ định
They haven't tromped on the flowers in the garden.
Họ đã không giẫm lên những bông hoa trong vườn.
Nghi vấn
Has the band tromped out a new hit song?
Ban nhạc đã chơi một bài hát hit mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)