plucky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plucky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dũng cảm, gan dạ và quyết tâm khi đối mặt với khó khăn.
Definition (English Meaning)
Having or showing courage and determination in the face of difficulties.
Ví dụ Thực tế với 'Plucky'
-
"The plucky little girl stood up to the bully."
"Cô bé dũng cảm đã đứng lên chống lại kẻ bắt nạt."
-
"Despite the odds, the plucky team managed to win the championship."
"Bất chấp mọi khó khăn, đội bóng dũng cảm đã giành được chức vô địch."
-
"He admired the plucky reporter who risked her life to expose the truth."
"Anh ấy ngưỡng mộ nữ phóng viên dũng cảm đã mạo hiểm mạng sống để phơi bày sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plucky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: plucky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plucky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "plucky" thường được dùng để mô tả người có tinh thần dũng cảm và quyết tâm, đặc biệt là khi họ đối mặt với những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người có bản lĩnh. Khác với 'brave' (dũng cảm) mang nghĩa rộng hơn, 'plucky' nhấn mạnh đến sự dũng cảm đi kèm với sự quyết tâm và nỗ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plucky'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though the task was daunting, the plucky team persevered and completed the project ahead of schedule.
|
Mặc dù nhiệm vụ rất khó khăn, nhưng đội dũng cảm vẫn kiên trì và hoàn thành dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
Unless she shows a plucky attitude and faces her fears, she won't be able to overcome this challenge.
|
Trừ khi cô ấy thể hiện một thái độ dũng cảm và đối mặt với nỗi sợ hãi của mình, cô ấy sẽ không thể vượt qua thử thách này. |
| Nghi vấn |
If the climbers hadn't been so plucky, would they have reached the summit despite the blizzard?
|
Nếu những người leo núi không dũng cảm như vậy, liệu họ có lên đến đỉnh núi mặc dù có bão tuyết không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plucky little bird fearlessly defended its nest.
|
Con chim nhỏ dũng cảm không sợ hãi bảo vệ tổ của nó. |
| Phủ định |
He wasn't plucky enough to admit his mistake.
|
Anh ấy không đủ dũng cảm để thừa nhận sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
Was she plucky to confront her bully?
|
Cô ấy có dũng cảm khi đối đầu với kẻ bắt nạt mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be being plucky and facing her fears head-on tomorrow.
|
Cô ấy sẽ dũng cảm đối mặt với nỗi sợ hãi của mình vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be being plucky when the storm hits; they'll probably hide.
|
Họ sẽ không dũng cảm khi bão ập đến; có lẽ họ sẽ trốn. |
| Nghi vấn |
Will he be being plucky enough to ask her out on a date next week?
|
Liệu anh ấy có đủ dũng cảm để mời cô ấy đi hẹn hò vào tuần tới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she reaches the final round, she will have proven herself a plucky competitor.
|
Vào thời điểm cô ấy vào vòng chung kết, cô ấy sẽ chứng tỏ mình là một đối thủ dũng cảm. |
| Phủ định |
He won't have seemed so plucky after facing such overwhelming odds.
|
Anh ấy sẽ không còn tỏ ra dũng cảm như vậy sau khi đối mặt với những khó khăn quá lớn. |
| Nghi vấn |
Will they have considered her plucky efforts enough to grant her the scholarship?
|
Liệu họ có coi những nỗ lực dũng cảm của cô ấy đủ để trao cho cô ấy học bổng không? |