(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ difficulties
B2

difficulties

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những khó khăn các khó khăn sự khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difficulties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vấn đề hoặc thách thức gây khó khăn cho việc thực hiện hoặc đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Problems or challenges that make something hard to do or achieve.

Ví dụ Thực tế với 'Difficulties'

  • "The company is facing financial difficulties."

    "Công ty đang đối mặt với những khó khăn tài chính."

  • "They overcame many difficulties to achieve their goals."

    "Họ đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu của mình."

  • "He has learning difficulties."

    "Anh ấy gặp khó khăn trong học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Difficulties'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: difficulty
  • Adjective: difficult
  • Adverb: difficultly (hiếm gặp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Difficulties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng số nhiều của 'difficulty'. 'Difficulty' thường chỉ một vấn đề cụ thể, trong khi 'difficulties' chỉ nhiều vấn đề hoặc những khó khăn nói chung. Nên xem xét ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. Ví dụ, 'He had a difficulty understanding the concept' (Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm), so với 'He faced many difficulties in his life' (Anh ấy đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống). Khác với 'trouble' và 'problem', 'difficulty' thường mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in over

- 'Difficulties with something': Khó khăn với điều gì đó. Ví dụ: Difficulties with learning a new language.
- 'Difficulties in doing something': Khó khăn trong việc làm gì đó. Ví dụ: Difficulties in understanding the instructions.
- 'Difficulties over something': Khó khăn về vấn đề gì đó. Ví dụ: Difficulties over funding the project.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Difficulties'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He explained the difficulties clearly.
Anh ấy đã giải thích những khó khăn một cách rõ ràng.
Phủ định
She did not handle the difficulties carelessly.
Cô ấy đã không xử lý những khó khăn một cách bất cẩn.
Nghi vấn
Did they overcome the difficulties successfully?
Họ đã vượt qua những khó khăn thành công phải không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He faces many difficulties: lack of funding, limited resources, and a tight deadline.
Anh ấy đối mặt với nhiều khó khăn: thiếu vốn, nguồn lực hạn chế và thời hạn eo hẹp.
Phủ định
She doesn't believe in difficulties: only opportunities in disguise.
Cô ấy không tin vào khó khăn: chỉ có những cơ hội được ngụy trang.
Nghi vấn
Are these difficulties insurmountable: or can we overcome them with perseverance?
Những khó khăn này có phải là không thể vượt qua: hay chúng ta có thể vượt qua chúng bằng sự kiên trì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)