difficulties
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difficulties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vấn đề hoặc thách thức gây khó khăn cho việc thực hiện hoặc đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Problems or challenges that make something hard to do or achieve.
Ví dụ Thực tế với 'Difficulties'
-
"The company is facing financial difficulties."
"Công ty đang đối mặt với những khó khăn tài chính."
-
"They overcame many difficulties to achieve their goals."
"Họ đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu của mình."
-
"He has learning difficulties."
"Anh ấy gặp khó khăn trong học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Difficulties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: difficulty
- Adjective: difficult
- Adverb: difficultly (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Difficulties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng số nhiều của 'difficulty'. 'Difficulty' thường chỉ một vấn đề cụ thể, trong khi 'difficulties' chỉ nhiều vấn đề hoặc những khó khăn nói chung. Nên xem xét ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. Ví dụ, 'He had a difficulty understanding the concept' (Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm), so với 'He faced many difficulties in his life' (Anh ấy đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống). Khác với 'trouble' và 'problem', 'difficulty' thường mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Difficulties with something': Khó khăn với điều gì đó. Ví dụ: Difficulties with learning a new language.
- 'Difficulties in doing something': Khó khăn trong việc làm gì đó. Ví dụ: Difficulties in understanding the instructions.
- 'Difficulties over something': Khó khăn về vấn đề gì đó. Ví dụ: Difficulties over funding the project.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Difficulties'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He explained the difficulties clearly.
|
Anh ấy đã giải thích những khó khăn một cách rõ ràng. |
| Phủ định |
She did not handle the difficulties carelessly.
|
Cô ấy đã không xử lý những khó khăn một cách bất cẩn. |
| Nghi vấn |
Did they overcome the difficulties successfully?
|
Họ đã vượt qua những khó khăn thành công phải không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He faces many difficulties: lack of funding, limited resources, and a tight deadline.
|
Anh ấy đối mặt với nhiều khó khăn: thiếu vốn, nguồn lực hạn chế và thời hạn eo hẹp. |
| Phủ định |
She doesn't believe in difficulties: only opportunities in disguise.
|
Cô ấy không tin vào khó khăn: chỉ có những cơ hội được ngụy trang. |
| Nghi vấn |
Are these difficulties insurmountable: or can we overcome them with perseverance?
|
Những khó khăn này có phải là không thể vượt qua: hay chúng ta có thể vượt qua chúng bằng sự kiên trì? |