pluralistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pluralistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc ủng hộ một hệ thống trong đó hai hoặc nhiều quốc gia, nhóm, nguyên tắc, nguồn quyền lực, v.v., cùng tồn tại.
Definition (English Meaning)
Relating to or advocating a system in which two or more states, groups, principles, sources of authority, etc., coexist.
Ví dụ Thực tế với 'Pluralistic'
-
"A pluralistic society values the contributions of people from diverse backgrounds."
"Một xã hội đa nguyên đánh giá cao những đóng góp của mọi người từ nhiều nền tảng khác nhau."
-
"The organization is committed to creating a more pluralistic workplace."
"Tổ chức cam kết tạo ra một môi trường làm việc đa nguyên hơn."
-
"A pluralistic legal system recognizes different sources of law."
"Một hệ thống pháp luật đa nguyên công nhận các nguồn luật khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pluralistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pluralistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pluralistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'pluralistic' thường được sử dụng để mô tả các xã hội, hệ thống chính trị hoặc tổ chức chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, ý kiến và quan điểm. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cho phép các nhóm khác nhau duy trì bản sắc riêng của họ trong khi vẫn hoạt động hiệu quả trong một khuôn khổ chung. Khác với 'diverse' (đa dạng) vốn chỉ đơn thuần đề cập đến sự tồn tại của nhiều yếu tố khác nhau, 'pluralistic' nhấn mạnh sự chấp nhận, tôn trọng và tương tác tích cực giữa các yếu tố đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ môi trường hoặc hệ thống mà tính đa nguyên tồn tại (ví dụ: a pluralistic society). 'towards' được sử dụng để chỉ sự hướng đến việc xây dựng một hệ thống đa nguyên (ví dụ: working towards a more pluralistic approach).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pluralistic'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our society is pluralistic, embracing diverse cultures and perspectives.
|
Xã hội của chúng ta mang tính đa nguyên, đón nhận các nền văn hóa và quan điểm đa dạng. |
| Phủ định |
This organization is not pluralistic; it only represents a narrow range of opinions.
|
Tổ chức này không mang tính đa nguyên; nó chỉ đại diện cho một phạm vi ý kiến hẹp. |
| Nghi vấn |
Is the university known for its pluralistic approach to education?
|
Trường đại học có nổi tiếng với cách tiếp cận đa nguyên trong giáo dục không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' pluralistic viewpoints enriched the classroom discussions.
|
Những quan điểm đa nguyên của các học sinh đã làm phong phú thêm các cuộc thảo luận trên lớp. |
| Phủ định |
The company's pluralistic approach to marketing didn't initially yield the expected results.
|
Cách tiếp cận đa nguyên của công ty đối với marketing ban đầu không mang lại kết quả như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Does the organization's pluralistic structure allow for diverse opinions to be heard?
|
Cấu trúc đa nguyên của tổ chức có cho phép lắng nghe những ý kiến khác nhau không? |