plutocracy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plutocracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính phủ của người giàu; chế độ tài phiệt; sự thống trị của giới giàu có.
Definition (English Meaning)
Government by the wealthy.
Ví dụ Thực tế với 'Plutocracy'
-
"Some believe that the United States is becoming a plutocracy."
"Một số người tin rằng Hoa Kỳ đang dần trở thành một chế độ tài phiệt."
-
"The reforms were designed to break the plutocracy's hold on power."
"Các cuộc cải cách được thiết kế để phá vỡ sự kìm kẹp quyền lực của chế độ tài phiệt."
-
"Many citizens feel disenfranchised by the perceived plutocracy."
"Nhiều công dân cảm thấy bị tước quyền bởi chế độ tài phiệt bị cho là đang tồn tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plutocracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plutocracy
- Adjective: plutocratic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plutocracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'plutocracy' ám chỉ một hệ thống chính trị, kinh tế nơi quyền lực tập trung trong tay một nhóm nhỏ những người giàu có. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự bất bình đẳng và ảnh hưởng không cân xứng của giới giàu có đối với các quyết định chính trị, kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' dùng để chỉ sự tồn tại của chế độ tài phiệt trong một quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ: 'There is a creeping plutocracy in our country.' ('Under' dùng để chỉ việc một quốc gia hoặc khu vực đang bị cai trị bởi chế độ tài phiệt. Ví dụ: 'The nation suffered under a plutocracy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plutocracy'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To allow a plutocracy to flourish is to invite inequality and social unrest.
|
Để cho phép chế độ tài phiệt phát triển thịnh vượng là mời gọi sự bất bình đẳng và bất ổn xã hội. |
| Phủ định |
It's crucial not to let plutocratic interests dictate public policy.
|
Điều quan trọng là không để các lợi ích tài phiệt quyết định chính sách công. |
| Nghi vấn |
Is it wise to allow so much wealth to concentrate, potentially leading to a plutocracy?
|
Có khôn ngoan không khi cho phép quá nhiều của cải tập trung, có khả năng dẫn đến chế độ tài phiệt? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In this nation, characterized by vast wealth inequality, a plutocracy, where the rich control the government, seems inevitable.
|
Ở quốc gia này, vốn đặc trưng bởi sự bất bình đẳng giàu nghèo sâu sắc, một chế độ tài phiệt, nơi người giàu kiểm soát chính phủ, dường như là điều không thể tránh khỏi. |
| Phủ định |
Despite their influence, powerful lobbies, known for their plutocratic tendencies, do not always get their way in Congress, demonstrating that democracy still holds some sway.
|
Mặc dù có ảnh hưởng, các nhóm vận động hành lang quyền lực, nổi tiếng với khuynh hướng tài phiệt, không phải lúc nào cũng đạt được mục đích của họ trong Quốc hội, chứng minh rằng dân chủ vẫn còn có ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Considering the immense political donations from corporations, does this, in effect, create a plutocracy, where the voices of ordinary citizens are drowned out?
|
Xem xét các khoản đóng góp chính trị to lớn từ các tập đoàn, điều này có thực sự tạo ra một chế độ tài phiệt, nơi tiếng nói của người dân bình thường bị nhấn chìm? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the citizens had been more politically active, the nation wouldn't be suffering under a plutocratic regime now.
|
Nếu người dân tích cực tham gia chính trị hơn, quốc gia đã không phải chịu đựng một chế độ tài phiệt như bây giờ. |
| Phủ định |
If the government hadn't implemented those policies, we wouldn't be living in a plutocracy today.
|
Nếu chính phủ không thực hiện những chính sách đó, chúng ta sẽ không sống trong một chế độ tài phiệt ngày nay. |
| Nghi vấn |
If the revolution had succeeded, would the country be a plutocracy now?
|
Nếu cuộc cách mạng thành công, liệu đất nước có phải là một chế độ tài phiệt bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country has a plutocracy, wealth tends to concentrate in the hands of a few.
|
Nếu một quốc gia có chế độ tài phiệt, của cải có xu hướng tập trung trong tay một số ít người. |
| Phủ định |
When a plutocratic system is in place, resources are not distributed equally if the government doesn't intervene.
|
Khi một hệ thống tài phiệt tồn tại, tài nguyên sẽ không được phân phối đồng đều nếu chính phủ không can thiệp. |
| Nghi vấn |
If there's a large disparity between the rich and poor, is it a sign of a plutocracy?
|
Nếu có sự chênh lệch lớn giữa người giàu và người nghèo, đó có phải là dấu hiệu của một chế độ tài phiệt không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been claiming that the country had been slowly evolving into a plutocracy for decades.
|
Họ đã luôn khẳng định rằng đất nước đã chậm chạp phát triển thành một chế độ tài phiệt trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
He hadn't been realizing that the plutocratic influence had been steadily increasing until the recent scandal.
|
Anh ấy đã không nhận ra rằng ảnh hưởng tài phiệt đã tăng đều đặn cho đến vụ bê bối gần đây. |
| Nghi vấn |
Had the media been consistently highlighting the plutocracy's control over the political system?
|
Liệu giới truyền thông đã liên tục nhấn mạnh sự kiểm soát của chế độ tài phiệt đối với hệ thống chính trị? |