(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plutoid
C1

plutoid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành tinh lùn kiểu Diêm Vương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plutoid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên thể quay quanh Mặt Trời bên ngoài quỹ đạo của Sao Hải Vương, đủ lớn để lực hấp dẫn của nó kéo nó vào một hình dạng gần tròn, nhưng chưa dọn sạch quỹ đạo của nó khỏi các vật thể khác.

Definition (English Meaning)

A celestial body orbiting the Sun beyond Neptune that is large enough for its gravity to have pulled it into a nearly round shape, but has not cleared its orbit of other objects.

Ví dụ Thực tế với 'Plutoid'

  • "Pluto is the most famous example of a plutoid."

    "Sao Diêm Vương là ví dụ nổi tiếng nhất về một plutoid."

  • "Eris, Makemake, and Haumea are also classified as plutoids."

    "Eris, Makemake và Haumea cũng được phân loại là plutoid."

  • "The classification of a celestial object as a plutoid depends on its size, shape, and orbital characteristics."

    "Việc phân loại một thiên thể là plutoid phụ thuộc vào kích thước, hình dạng và đặc điểm quỹ đạo của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plutoid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plutoid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Plutoid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'plutoid' được đưa ra bởi Liên đoàn Thiên văn Quốc tế (IAU) để phân loại các hành tinh lùn nằm bên ngoài quỹ đạo của Sao Hải Vương. Điểm khác biệt chính giữa 'plutoid' và 'dwarf planet' (hành tinh lùn) là plutoid phải nằm ngoài quỹ đạo của Sao Hải Vương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với giới từ 'of' để chỉ thành phần, thuộc tính, hoặc nguồn gốc. Ví dụ: 'a plutoid of the Kuiper Belt'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plutoid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)