(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planetoid
C1

planetoid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu hành tinh hành tinh nhỏ (không chính thức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planetoid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên thể giống một hành tinh nhỏ nhưng thiếu các tiêu chí kỹ thuật nhất định để được xếp loại như vậy.

Definition (English Meaning)

A celestial body resembling a small planet but lacking certain technical criteria to be classed as such.

Ví dụ Thực tế với 'Planetoid'

  • "The scientists discovered a new planetoid orbiting the sun."

    "Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hành tinh nhỏ mới đang quay quanh mặt trời."

  • "The planetoid's composition is primarily rock and metal."

    "Thành phần của hành tinh nhỏ chủ yếu là đá và kim loại."

  • "Ceres is the largest planetoid in the asteroid belt."

    "Ceres là hành tinh nhỏ lớn nhất trong vành đai tiểu hành tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planetoid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planetoid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

planet(hành tinh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Planetoid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'planetoid' thường được sử dụng không chính thức để chỉ các tiểu hành tinh (asteroids) và các hành tinh lùn (dwarf planets). Nó ngụ ý một vật thể có kích thước đáng kể trong hệ mặt trời nhưng không đủ lớn hoặc không đáp ứng các yêu cầu khác (ví dụ: làm sạch quỹ đạo của nó) để được coi là một hành tinh đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around in of

Ví dụ: 'a planetoid around the sun', 'a planetoid in the asteroid belt', 'the composition of a planetoid'. Giới từ 'around' chỉ quỹ đạo; 'in' chỉ vị trí; 'of' chỉ thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planetoid'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have recently discovered a new planetoid beyond Pluto.
Các nhà khoa học gần đây đã phát hiện ra một hành tinh nhỏ mới bên ngoài Sao Diêm Vương.
Phủ định
I have not yet seen any pictures of that newly discovered planetoid.
Tôi vẫn chưa xem bất kỳ hình ảnh nào về hành tinh nhỏ mới được phát hiện đó.
Nghi vấn
Has NASA released any information about the planetoid's composition?
NASA đã công bố bất kỳ thông tin nào về thành phần của hành tinh nhỏ đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)