poached
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poached'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nấu bằng cách om trong chất lỏng.
Definition (English Meaning)
Cooked by simmering in a liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Poached'
-
"I had poached eggs for breakfast."
"Tôi đã ăn trứng trần cho bữa sáng."
-
"The chef is famous for his poached pears."
"Đầu bếp nổi tiếng với món lê om của mình."
-
"They were arrested for poaching salmon in the river."
"Họ bị bắt vì đánh bắt cá hồi trái phép trên sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poached'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: poach
- Adjective: poached
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poached'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ cách nấu trứng, cá, hoặc trái cây trong nước sôi lăn tăn hoặc nước dùng. Cách nấu này giúp giữ được độ ẩm và hương vị tự nhiên của thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Poached in" thường được sử dụng để chỉ loại chất lỏng được sử dụng để om. Ví dụ: "Eggs poached in water." (Trứng được om trong nước.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poached'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She poached the eggs perfectly for breakfast.
|
Cô ấy đã luộc trứng hoàn hảo cho bữa sáng. |
| Phủ định |
They didn't poach any fish in that area; it's illegal.
|
Họ đã không đánh bắt trộm bất kỳ con cá nào trong khu vực đó; nó là bất hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Have you ever poached an egg with vinegar?
|
Bạn đã bao giờ luộc trứng với giấm chưa? |