poach
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luộc trứng hoặc thức ăn khác trong nước sôi lăn tăn, không dùng dầu mỡ.
Definition (English Meaning)
To cook (food, especially eggs) by gently simmering in a liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Poach'
-
"She poached the eggs in simmering water."
"Cô ấy luộc trứng trong nước sôi lăn tăn."
-
"She likes to poach pears in red wine."
"Cô ấy thích luộc lê trong rượu vang đỏ."
-
"Poaching is a serious threat to endangered species."
"Săn bắn trái phép là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poacher
- Verb: poach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp nấu ăn nhẹ nhàng giúp giữ được hình dạng và độ ẩm của thức ăn. Thường dùng cho trứng, cá, trái cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poach'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poacher was arrested by the park rangers.
|
Kẻ săn trộm đã bị các kiểm lâm viên bắt giữ. |
| Phủ định |
They do not poach elephants for their ivory.
|
Họ không săn trộm voi để lấy ngà. |
| Nghi vấn |
Does he poach fish in the river?
|
Anh ta có săn trộm cá trên sông không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poacher poached the rhino last week.
|
Kẻ săn trộm đã săn trộm con tê giác vào tuần trước. |
| Phủ định |
They didn't poach any fish in the river yesterday.
|
Hôm qua họ đã không đánh bắt trộm bất kỳ con cá nào trên sông. |
| Nghi vấn |
Did the poacher poach the eggs from the nest?
|
Kẻ săn trộm có trộm trứng từ tổ không? |