(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pointlessness
C1

pointlessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô nghĩa sự vô ích sự không có mục đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pointlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vô nghĩa, sự vô ích, sự không có mục đích hoặc ý nghĩa gì.

Definition (English Meaning)

The quality of having little or no purpose or meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Pointlessness'

  • "He felt the utter pointlessness of his existence."

    "Anh ta cảm thấy sự vô nghĩa tuyệt đối của sự tồn tại của mình."

  • "The pointlessness of their efforts became clear."

    "Sự vô nghĩa trong những nỗ lực của họ đã trở nên rõ ràng."

  • "She was overwhelmed by the pointlessness of it all."

    "Cô ấy bị choáng ngợp bởi sự vô nghĩa của tất cả mọi thứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pointlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pointlessness
  • Adjective: pointless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Pointlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pointlessness' thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc nhận thức về việc một hành động, tình huống hoặc sự tồn tại không có giá trị, mục đích hoặc ý nghĩa quan trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu mục tiêu và sự vô dụng, thường gây ra cảm giác thất vọng, chán nản hoặc tuyệt vọng. Khác với 'futility' (sự vô ích), 'pointlessness' tập trung hơn vào sự thiếu mục đích hoặc ý nghĩa, trong khi 'futility' nhấn mạnh sự thất bại trong việc đạt được kết quả mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Pointlessness of': chỉ ra sự vô nghĩa của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: pointlessness of war). 'Pointlessness in': chỉ ra sự vô nghĩa trong một hành động hoặc tình huống nào đó (ví dụ: pointlessness in arguing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pointlessness'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He emphasized the pointlessness of further argument.
Anh ấy nhấn mạnh sự vô nghĩa của việc tranh cãi thêm.
Phủ định
She doesn't see the pointlessness in trying again.
Cô ấy không thấy sự vô nghĩa trong việc cố gắng lại.
Nghi vấn
Does he understand the pointlessness of this exercise?
Anh ấy có hiểu sự vô nghĩa của bài tập này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will realize the pointlessness of arguing after he sees the evidence.
Anh ấy sẽ nhận ra sự vô nghĩa của việc tranh cãi sau khi anh ấy thấy bằng chứng.
Phủ định
They are not going to continue this pointless debate; it's a waste of time.
Họ sẽ không tiếp tục cuộc tranh luận vô nghĩa này; thật lãng phí thời gian.
Nghi vấn
Will she see the pointlessness of her actions when she faces the consequences?
Liệu cô ấy có thấy được sự vô nghĩa trong hành động của mình khi cô ấy đối mặt với hậu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)