pointlessness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pointlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vô nghĩa, sự vô ích, sự không có mục đích hoặc ý nghĩa gì.
Definition (English Meaning)
The quality of having little or no purpose or meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Pointlessness'
-
"He felt the utter pointlessness of his existence."
"Anh ta cảm thấy sự vô nghĩa tuyệt đối của sự tồn tại của mình."
-
"The pointlessness of their efforts became clear."
"Sự vô nghĩa trong những nỗ lực của họ đã trở nên rõ ràng."
-
"She was overwhelmed by the pointlessness of it all."
"Cô ấy bị choáng ngợp bởi sự vô nghĩa của tất cả mọi thứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pointlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pointlessness
- Adjective: pointless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pointlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pointlessness' thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc nhận thức về việc một hành động, tình huống hoặc sự tồn tại không có giá trị, mục đích hoặc ý nghĩa quan trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu mục tiêu và sự vô dụng, thường gây ra cảm giác thất vọng, chán nản hoặc tuyệt vọng. Khác với 'futility' (sự vô ích), 'pointlessness' tập trung hơn vào sự thiếu mục đích hoặc ý nghĩa, trong khi 'futility' nhấn mạnh sự thất bại trong việc đạt được kết quả mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pointlessness of': chỉ ra sự vô nghĩa của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: pointlessness of war). 'Pointlessness in': chỉ ra sự vô nghĩa trong một hành động hoặc tình huống nào đó (ví dụ: pointlessness in arguing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pointlessness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He emphasized the pointlessness of further argument.
|
Anh ấy nhấn mạnh sự vô nghĩa của việc tranh cãi thêm. |
| Phủ định |
She doesn't see the pointlessness in trying again.
|
Cô ấy không thấy sự vô nghĩa trong việc cố gắng lại. |
| Nghi vấn |
Does he understand the pointlessness of this exercise?
|
Anh ấy có hiểu sự vô nghĩa của bài tập này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will realize the pointlessness of arguing after he sees the evidence.
|
Anh ấy sẽ nhận ra sự vô nghĩa của việc tranh cãi sau khi anh ấy thấy bằng chứng. |
| Phủ định |
They are not going to continue this pointless debate; it's a waste of time.
|
Họ sẽ không tiếp tục cuộc tranh luận vô nghĩa này; thật lãng phí thời gian. |
| Nghi vấn |
Will she see the pointlessness of her actions when she faces the consequences?
|
Liệu cô ấy có thấy được sự vô nghĩa trong hành động của mình khi cô ấy đối mặt với hậu quả không? |