(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purposefulness
C1

purposefulness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính chủ tâm sự có mục đích tính mục đích tính định hướng mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposefulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính có mục đích; sự kiên quyết trong việc đạt được mục tiêu; sự chủ tâm.

Definition (English Meaning)

The quality of having a clear aim or goal and being determined to achieve it; resoluteness.

Ví dụ Thực tế với 'Purposefulness'

  • "Her purposefulness was evident in her unwavering commitment to the project."

    "Sự chủ tâm của cô ấy thể hiện rõ trong cam kết không lay chuyển đối với dự án."

  • "The company's success is attributed to its leaders' purposefulness and strategic vision."

    "Thành công của công ty là nhờ vào sự chủ tâm và tầm nhìn chiến lược của các nhà lãnh đạo."

  • "He tackled the challenge with a remarkable sense of purposefulness."

    "Anh ấy giải quyết thử thách với một tinh thần chủ tâm đáng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purposefulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: purposefulness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

determination(sự quyết tâm)
resolve(sự kiên quyết)
dedication(sự tận tâm)
intentionality(tính có chủ ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

aimlessness(sự thiếu mục đích)
indecision(sự thiếu quyết đoán)
apathy(sự thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

motivation(động lực)
goal-oriented(hướng tới mục tiêu)
proactive(chủ động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản trị kinh doanh Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Purposefulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'purposefulness' nhấn mạnh đến việc có một mục tiêu rõ ràng và nỗ lực để đạt được mục tiêu đó. Nó thường liên quan đến sự quyết tâm, ý chí mạnh mẽ và tinh thần chủ động. Khác với 'determination' (sự quyết tâm) đơn thuần, 'purposefulness' bao hàm cả việc xác định mục tiêu một cách có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi kèm để mô tả hành động được thực hiện với mục đích rõ ràng. Ví dụ: 'She approached the task with purposefulness.' (Cô ấy tiếp cận công việc với sự chủ tâm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposefulness'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her purposefulness in tackling the project was truly inspiring.
Sự quyết tâm của cô ấy trong việc giải quyết dự án thật sự truyền cảm hứng.
Phủ định
Lack of purposefulness can lead to stagnation and missed opportunities.
Việc thiếu đi sự quyết tâm có thể dẫn đến sự trì trệ và bỏ lỡ các cơ hội.
Nghi vấn
Does his purposefulness stem from a deep-seated desire to succeed?
Phải chăng sự quyết tâm của anh ấy bắt nguồn từ mong muốn thành công sâu sắc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)