poke one's nose into
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poke one's nose into'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xía vào chuyện của người khác, tọc mạch, can thiệp vào những vấn đề không liên quan mà không được chào đón.
Definition (English Meaning)
To interfere or pry into someone else's affairs without being asked or welcome.
Ví dụ Thực tế với 'Poke one's nose into'
-
"I wish he would stop poking his nose into my personal life."
"Tôi ước anh ta thôi xía vào đời tư của tôi đi."
-
"She's always poking her nose into other people's affairs."
"Cô ấy luôn xía vào chuyện của người khác."
-
"It's rude to poke your nose into someone's private conversations."
"Thật bất lịch sự khi xía vào cuộc trò chuyện riêng tư của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poke one's nose into'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: poke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poke one's nose into'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không đồng tình hoặc khó chịu với hành động tọc mạch, can thiệp vào chuyện riêng tư của người khác. Nó thường được sử dụng khi người nói cảm thấy bị làm phiền hoặc bị xâm phạm quyền riêng tư. So sánh với 'interfere', 'meddle', 'pry', 'snoop'. 'Poke one's nose into' nhấn mạnh sự tọc mạch, cố gắng tìm hiểu thông tin một cách không được phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'into' chỉ rõ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự tọc mạch hướng đến. Ví dụ: 'poke one's nose into my business' nghĩa là 'xía vào chuyện của tôi'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poke one's nose into'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always pokes his nose into my business, even when I ask him not to.
|
Anh ấy luôn xía mũi vào chuyện của tôi, ngay cả khi tôi đã yêu cầu anh ấy đừng làm vậy. |
| Phủ định |
They shouldn't poke their noses into matters that don't concern them.
|
Họ không nên xía mũi vào những việc không liên quan đến họ. |
| Nghi vấn |
Why does she always poke her nose into other people's affairs?
|
Tại sao cô ấy luôn xía mũi vào chuyện của người khác? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Generally, people don't like it when others poke their noses into their personal affairs, and they often react negatively.
|
Nói chung, mọi người không thích khi người khác xía mũi vào chuyện cá nhân của họ, và họ thường phản ứng tiêu cực. |
| Phủ định |
Even though she was curious, she decided not to poke her nose into her neighbor's business, and she minded her own affairs.
|
Mặc dù tò mò, cô ấy quyết định không xía mũi vào chuyện của hàng xóm, và cô ấy lo việc của mình. |
| Nghi vấn |
Considering the potential consequences, should I, or should I not, poke my nose into this complicated situation?
|
Cân nhắc những hậu quả tiềm ẩn, tôi có nên, hay không nên, xía mũi vào tình huống phức tạp này? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be poking her nose into our business if we don't keep it a secret.
|
Cô ấy sẽ xen vào chuyện của chúng ta nếu chúng ta không giữ bí mật. |
| Phủ định |
I won't be poking my nose into your relationship; it's your private matter.
|
Tôi sẽ không xen vào mối quan hệ của bạn; đó là chuyện riêng tư của bạn. |
| Nghi vấn |
Will they be poking their noses into the investigation, even though they're not involved?
|
Liệu họ có xen vào cuộc điều tra không, mặc dù họ không liên quan? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always poked her nose into other people's business.
|
Cô ấy luôn luôn xía mũi vào chuyện của người khác. |
| Phủ định |
I haven't poked my nose into your relationship; you're mistaken.
|
Tôi đã không xía mũi vào mối quan hệ của bạn; bạn nhầm rồi. |
| Nghi vấn |
Has he ever poked his nose into a situation without understanding it?
|
Anh ấy đã bao giờ xía mũi vào một tình huống mà không hiểu rõ nó chưa? |