pry
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tò mò, săm soi, xâm phạm quá mức vào chuyện riêng tư của người khác.
Ví dụ Thực tế với 'Pry'
-
"I don't want to pry, but is everything alright?"
"Tôi không muốn tọc mạch, nhưng mọi chuyện có ổn không?"
-
"The reporter tried to pry information from the politician."
"Phóng viên đã cố gắng moi thông tin từ chính trị gia."
-
"Don't pry into my personal life."
"Đừng tọc mạch vào đời tư của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'pry' mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự tọc mạch, thiếu tế nhị và không tôn trọng quyền riêng tư. Nó khác với 'ask' (hỏi) thông thường vì 'pry' ngụ ý sự tọc mạch và thường là không được hoan nghênh. So với 'investigate', 'pry' thường không có tính chính thức hoặc mục đích hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pry into' thường được dùng để chỉ hành động tò mò, săm soi vào một vấn đề hoặc chuyện riêng tư cụ thể. Ví dụ: 'He was prying into my personal life.' ('Anh ta đang tọc mạch vào đời tư của tôi.') 'Pry around' ám chỉ việc lảng vảng và tò mò xung quanh một khu vực hoặc vấn đề, thường với ý đồ tìm kiếm thông tin bí mật. Ví dụ: 'She was prying around my desk while I was gone.' ('Cô ta lảng vảng quanh bàn làm việc của tôi khi tôi đi vắng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.