(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pry
B2

pry

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tọc mạch săm soi cậy nạy xà beng cái nạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tò mò, săm soi, xâm phạm quá mức vào chuyện riêng tư của người khác.

Definition (English Meaning)

To inquire too closely into a person's private affairs.

Ví dụ Thực tế với 'Pry'

  • "I don't want to pry, but is everything alright?"

    "Tôi không muốn tọc mạch, nhưng mọi chuyện có ổn không?"

  • "The reporter tried to pry information from the politician."

    "Phóng viên đã cố gắng moi thông tin từ chính trị gia."

  • "Don't pry into my personal life."

    "Đừng tọc mạch vào đời tư của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi, bỏ qua)
respect(tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

private(riêng tư)
secret(bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'pry' mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự tọc mạch, thiếu tế nhị và không tôn trọng quyền riêng tư. Nó khác với 'ask' (hỏi) thông thường vì 'pry' ngụ ý sự tọc mạch và thường là không được hoan nghênh. So với 'investigate', 'pry' thường không có tính chính thức hoặc mục đích hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into around

'Pry into' thường được dùng để chỉ hành động tò mò, săm soi vào một vấn đề hoặc chuyện riêng tư cụ thể. Ví dụ: 'He was prying into my personal life.' ('Anh ta đang tọc mạch vào đời tư của tôi.') 'Pry around' ám chỉ việc lảng vảng và tò mò xung quanh một khu vực hoặc vấn đề, thường với ý đồ tìm kiếm thông tin bí mật. Ví dụ: 'She was prying around my desk while I was gone.' ('Cô ta lảng vảng quanh bàn làm việc của tôi khi tôi đi vắng.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)