pole vault
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pole vault'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môn thể thao điền kinh trong đó các vận động viên cố gắng nhảy qua một thanh xà cao với sự trợ giúp của một cây sào dài và dẻo.
Definition (English Meaning)
An athletic event in which competitors attempt to vault over a high bar with the aid of a long flexible pole.
Ví dụ Thực tế với 'Pole vault'
-
"He is participating in pole vault at the Olympic Games."
"Anh ấy đang tham gia môn nhảy sào tại Thế vận hội Olympic."
-
"She broke the world record in pole vault."
"Cô ấy đã phá kỷ lục thế giới ở môn nhảy sào."
-
"Pole vault requires strength, technique, and courage."
"Nhảy sào đòi hỏi sức mạnh, kỹ thuật và lòng dũng cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pole vault'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pole vault
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pole vault'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ chính môn thể thao. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng sào để vượt qua xà. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng có thể dùng các diễn giải khác như 'nhảy sào' trong văn nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In pole vault’ được dùng khi nói về việc tham gia hoặc có kinh nghiệm trong môn này. ‘At pole vault’ được dùng khi đề cập đến một sự kiện cụ thể hoặc một điểm trong quá trình thi đấu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pole vault'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pole vault is an impressive athletic event.
|
Nhảy sào là một sự kiện thể thao ấn tượng. |
| Phủ định |
She is not interested in the pole vault.
|
Cô ấy không hứng thú với môn nhảy sào. |
| Nghi vấn |
Is the pole vault a popular sport in your country?
|
Nhảy sào có phải là một môn thể thao phổ biến ở nước bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete practices pole vault every day.
|
Vận động viên luyện tập nhảy sào mỗi ngày. |
| Phủ định |
He does not pole vault in the rain.
|
Anh ấy không nhảy sào khi trời mưa. |
| Nghi vấn |
Does she pole vault competitively?
|
Cô ấy có thi đấu nhảy sào không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She practices pole vault at the local stadium every day.
|
Cô ấy tập nhảy sào ở sân vận động địa phương mỗi ngày. |
| Phủ định |
They don't consider pole vault to be an easy sport.
|
Họ không coi nhảy sào là một môn thể thao dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Why does he practice pole vault so diligently?
|
Tại sao anh ấy lại tập nhảy sào một cách siêng năng như vậy? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be practicing pole vault all afternoon tomorrow.
|
Anh ấy sẽ đang tập nhảy sào cả buổi chiều ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be pole vaulting at the competition next week because of her injury.
|
Cô ấy sẽ không nhảy sào tại cuộc thi tuần tới vì chấn thương. |
| Nghi vấn |
Will they be pole vaulting when the rain starts?
|
Liệu họ có đang nhảy sào khi trời bắt đầu mưa không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he turned 25, he had practiced the pole vault for over a decade.
|
Vào thời điểm anh ấy 25 tuổi, anh ấy đã luyện tập nhảy sào hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
She had not considered the pole vault until she saw the Olympics on TV.
|
Cô ấy đã không cân nhắc việc nhảy sào cho đến khi cô ấy xem Thế vận hội trên TV. |
| Nghi vấn |
Had they ever witnessed such an impressive pole vault before that competition?
|
Trước cuộc thi đó, họ đã từng chứng kiến cú nhảy sào ấn tượng như vậy chưa? |