track and field
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Track and field'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các sự kiện thể thao cạnh tranh bao gồm chạy, nhảy và ném.
Definition (English Meaning)
Competitive sports events that include running, jumping, and throwing.
Ví dụ Thực tế với 'Track and field'
-
"She is a star athlete in track and field."
"Cô ấy là một vận động viên ngôi sao trong môn điền kinh."
-
"The Olympics include many track and field events."
"Thế vận hội bao gồm nhiều môn điền kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Track and field'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: track and field
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Track and field'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "track and field" đề cập đến một nhóm các môn thể thao khác nhau, thường được chia thành hai loại chính: các môn chạy trên đường chạy (track events) và các môn nhảy và ném (field events). Nó thường được sử dụng để chỉ các cuộc thi thể thao bao gồm nhiều môn này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc thành tích trong môn thể thao này. Ví dụ: 'He is talented in track and field.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Track and field'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were in better shape, I would participate in track and field competitions.
|
Nếu tôi có thể trạng tốt hơn, tôi sẽ tham gia các cuộc thi điền kinh. |
| Phủ định |
If she didn't have a knee injury, she wouldn't miss the track and field season.
|
Nếu cô ấy không bị chấn thương đầu gối, cô ấy sẽ không bỏ lỡ mùa giải điền kinh. |
| Nghi vấn |
Would he train harder if he knew track and field could get him a scholarship?
|
Liệu anh ấy có tập luyện chăm chỉ hơn nếu anh ấy biết điền kinh có thể giúp anh ấy có được học bổng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she loved track and field.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích môn điền kinh. |
| Phủ định |
He said that he did not participate in track and field.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không tham gia môn điền kinh. |
| Nghi vấn |
She asked if he had ever competed in track and field.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã từng thi đấu môn điền kinh chưa. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will participate in track and field next year.
|
Cô ấy sẽ tham gia môn điền kinh vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to watch the track and field competition tomorrow.
|
Họ sẽ không xem cuộc thi điền kinh vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will he train for track and field this summer?
|
Liệu anh ấy có tập luyện cho môn điền kinh vào mùa hè này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is interested in track and field.
|
Anh ấy thích môn điền kinh. |
| Phủ định |
She is not a fan of track and field.
|
Cô ấy không phải là một người hâm mộ môn điền kinh. |
| Nghi vấn |
Are they good at track and field?
|
Họ có giỏi môn điền kinh không? |