polish off
Verb (Phrasal Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polish off'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn, uống hết một cách nhanh chóng và dễ dàng; hoàn thành, kết thúc một việc gì đó một cách nhanh gọn.
Definition (English Meaning)
To finish something, especially food or drink, quickly and easily.
Ví dụ Thực tế với 'Polish off'
-
"He polished off the entire pizza in under ten minutes."
"Anh ấy đã ăn hết cả cái bánh pizza trong vòng chưa đầy mười phút."
-
"She polished off a bottle of wine by herself."
"Cô ấy đã uống hết một mình cả chai rượu."
-
"The company polished off the project ahead of schedule."
"Công ty đã hoàn thành dự án trước thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polish off'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: polish off
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polish off'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng. Nó nhấn mạnh sự dễ dàng và tốc độ khi hoàn thành một việc gì đó. Thường dùng với đồ ăn, thức uống nhưng cũng có thể dùng với các nhiệm vụ, công việc khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'off' trong cụm 'polish off' thể hiện ý nghĩa hoàn thành, kết thúc một cách triệt để. Nó mang sắc thái dứt điểm, không còn gì sót lại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polish off'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't polished off all the cake last night; now there's none left for breakfast.
|
Tôi ước tôi đã không ăn hết cái bánh tối qua; bây giờ chẳng còn cái nào cho bữa sáng cả. |
| Phủ định |
If only I hadn't been so hungry, I wouldn't wish I hadn't polished off the entire pizza by myself.
|
Giá mà tôi không đói như vậy, tôi đã không ước tôi đã không ăn hết cả cái pizza một mình. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't polished off that second helping of dessert?
|
Bạn có ước bạn đã không ăn phần tráng miệng thứ hai đó không? |