gobble up
Verb (Phrasal)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gobble up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn cái gì đó một cách nhanh chóng và thường gây ra tiếng ồn.
Definition (English Meaning)
To eat something quickly and often noisily.
Ví dụ Thực tế với 'Gobble up'
-
"The children gobbled up all the cookies."
"Bọn trẻ ăn ngấu nghiến hết tất cả bánh quy."
-
"The hungry dog gobbled up his food in seconds."
"Con chó đói ngấu nghiến thức ăn của nó chỉ trong vài giây."
-
"The new software quickly gobbled up all the computer's memory."
"Phần mềm mới nhanh chóng chiếm hết bộ nhớ của máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gobble up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gobble up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gobble up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'gobble up' thường được sử dụng để diễn tả hành động ăn ngấu nghiến, ăn một cách tham lam hoặc rất đói. Nó nhấn mạnh vào tốc độ và đôi khi cả sự thô lỗ trong cách ăn. Khác với 'eat' đơn thuần, 'gobble up' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tốc độ và số lượng. So với 'devour', 'gobble up' thường chỉ hành động ăn nhanh, còn 'devour' có thể mang nghĩa bóng là đọc ngấu nghiến hoặc tận hưởng điều gì đó mãnh liệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'up' trong cụm động từ 'gobble up' bổ nghĩa cho động từ 'gobble', thể hiện sự hoàn thành của hành động ăn sạch, ăn hết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gobble up'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had arrived earlier, he would have gobbled up all the pizza.
|
Nếu anh ấy đến sớm hơn, anh ấy đã ngấu nghiến hết chỗ pizza rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't been so full, she would not have gobbled up the last piece of cake.
|
Nếu cô ấy không quá no, cô ấy đã không ngấu nghiến miếng bánh cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Would they have gobbled up all the snacks if we had left them alone?
|
Liệu họ có ngấu nghiến hết tất cả đồ ăn vặt nếu chúng ta để họ một mình không? |