political environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp các điều kiện chính trị, luật pháp, quy định và hoạt động của chính phủ có ảnh hưởng đến một doanh nghiệp, ngành công nghiệp hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
The set of political conditions, laws, regulations, and government activities that influence a business, industry, or society.
Ví dụ Thực tế với 'Political environment'
-
"The company needs to adapt to the changing political environment to remain competitive."
"Công ty cần thích nghi với môi trường chính trị đang thay đổi để duy trì tính cạnh tranh."
-
"The political environment in the country is becoming increasingly unstable."
"Môi trường chính trị ở quốc gia này đang ngày càng trở nên bất ổn."
-
"Businesses must be aware of the political environment when making investment decisions."
"Các doanh nghiệp phải nhận thức được môi trường chính trị khi đưa ra quyết định đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả bối cảnh chính trị rộng lớn, bao gồm các yếu tố như ổn định chính trị, chính sách của chính phủ, và các nhóm lợi ích khác nhau. Nó nhấn mạnh đến những yếu tố chính trị bên ngoài có thể tác động đến hoạt động của một tổ chức hoặc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "operating in a stable political environment" (hoạt động trong một môi trường chính trị ổn định), "the impact of the political environment on business" (tác động của môi trường chính trị lên doanh nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.