(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political ideology
C1

political ideology

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ tư tưởng chính trị ý thức hệ chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political ideology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tư tưởng, niềm tin và giá trị mà một đảng phái chính trị, một nhóm hoặc một cá nhân nắm giữ, định hình quan điểm của họ về cách một xã hội nên được tổ chức và quản lý.

Definition (English Meaning)

A set of ideas, beliefs, and values that a political party, group, or individual holds and that shape their views on how a society should be organized and governed.

Ví dụ Thực tế với 'Political ideology'

  • "The government's policies are deeply rooted in a conservative political ideology."

    "Các chính sách của chính phủ bắt nguồn sâu sắc từ một hệ tư tưởng chính trị bảo thủ."

  • "Understanding different political ideologies is crucial for informed civic engagement."

    "Hiểu biết về các hệ tư tưởng chính trị khác nhau là rất quan trọng để tham gia tích cực vào công việc công dân."

  • "The candidate's political ideology was clearly articulated in her speeches."

    "Hệ tư tưởng chính trị của ứng cử viên được trình bày rõ ràng trong các bài phát biểu của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political ideology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political ideology
  • Adjective: political, ideological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

political doctrine(chủ thuyết chính trị)
political philosophy(triết học chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political ideology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các hệ thống ý thức hệ toàn diện, bao gồm các quan điểm về kinh tế, xã hội, văn hóa và chính trị. Cần phân biệt với 'political opinion' (ý kiến chính trị) là quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

of: sử dụng để chỉ nguồn gốc, bản chất của hệ tư tưởng (ví dụ: 'ideology of liberalism'). within: sử dụng để chỉ phạm vi, bối cảnh của hệ tư tưởng (ví dụ: 'ideology within a political party').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political ideology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)