(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political financing
C1

political financing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tài chính chính trị nguồn tài trợ chính trị kinh phí chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political financing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp được các đảng phái chính trị và ứng cử viên sử dụng để huy động tiền tài trợ cho các chiến dịch tranh cử và các hoạt động chính trị khác.

Definition (English Meaning)

The methods used by political parties and candidates to raise money to fund election campaigns and other political activities.

Ví dụ Thực tế với 'Political financing'

  • "The debate over political financing reform has been ongoing for years."

    "Cuộc tranh luận về cải cách tài chính chính trị đã diễn ra trong nhiều năm."

  • "Changes in political financing laws could significantly alter the landscape of elections."

    "Những thay đổi trong luật tài chính chính trị có thể thay đổi đáng kể bối cảnh bầu cử."

  • "The investigation focused on the illegal sources of political financing."

    "Cuộc điều tra tập trung vào các nguồn tài chính chính trị bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political financing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political financing
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lobbying(vận động hành lang)
election campaign(chiến dịch bầu cử)
political donations(quyên góp chính trị)
soft money(tiền không kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Political financing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường liên quan đến các quy định và luật lệ về cách tiền được huy động và chi tiêu trong chính trị. Nó bao gồm các khía cạnh như đóng góp cá nhân, đóng góp của công ty, tài trợ công và các giới hạn chi tiêu. Sự minh bạch và công bằng trong 'political financing' là những mối quan tâm quan trọng để đảm bảo một hệ thống chính trị dân chủ và công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

'Political financing of': Sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc chủ thể tài trợ. Ví dụ: 'The political financing of this campaign comes from...' ('Political financing in': Sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc quốc gia liên quan. Ví dụ: 'Political financing in the United States...' ('Political financing for': Sử dụng để chỉ mục đích của việc tài trợ. Ví dụ: 'Political financing for election campaigns...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political financing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)