political financing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political financing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương pháp được các đảng phái chính trị và ứng cử viên sử dụng để huy động tiền tài trợ cho các chiến dịch tranh cử và các hoạt động chính trị khác.
Definition (English Meaning)
The methods used by political parties and candidates to raise money to fund election campaigns and other political activities.
Ví dụ Thực tế với 'Political financing'
-
"The debate over political financing reform has been ongoing for years."
"Cuộc tranh luận về cải cách tài chính chính trị đã diễn ra trong nhiều năm."
-
"Changes in political financing laws could significantly alter the landscape of elections."
"Những thay đổi trong luật tài chính chính trị có thể thay đổi đáng kể bối cảnh bầu cử."
-
"The investigation focused on the illegal sources of political financing."
"Cuộc điều tra tập trung vào các nguồn tài chính chính trị bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political financing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political financing
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political financing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường liên quan đến các quy định và luật lệ về cách tiền được huy động và chi tiêu trong chính trị. Nó bao gồm các khía cạnh như đóng góp cá nhân, đóng góp của công ty, tài trợ công và các giới hạn chi tiêu. Sự minh bạch và công bằng trong 'political financing' là những mối quan tâm quan trọng để đảm bảo một hệ thống chính trị dân chủ và công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Political financing of': Sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc chủ thể tài trợ. Ví dụ: 'The political financing of this campaign comes from...' ('Political financing in': Sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc quốc gia liên quan. Ví dụ: 'Political financing in the United States...' ('Political financing for': Sử dụng để chỉ mục đích của việc tài trợ. Ví dụ: 'Political financing for election campaigns...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political financing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.