(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regional geography
C1

regional geography

noun

Nghĩa tiếng Việt

địa lý khu vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regional geography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về địa lý của các khu vực; nó tập trung vào việc nghiên cứu sự kết hợp đa dạng của các yếu tố, bao gồm các yếu tố tự nhiên, con người và môi trường, trong một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

The study of the geography of regions; it concentrates on the study of the diverse combination of elements, including natural, human, and environmental factors, within a specific region.

Ví dụ Thực tế với 'Regional geography'

  • "His research focused on regional geography of the Amazon basin."

    "Nghiên cứu của ông tập trung vào địa lý khu vực của lưu vực sông Amazon."

  • "The course covers various aspects of regional geography, including economic development and environmental issues."

    "Khóa học bao gồm nhiều khía cạnh của địa lý khu vực, bao gồm phát triển kinh tế và các vấn đề môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regional geography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regional geography
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

areal geography(địa lý khu vực)

Trái nghĩa (Antonyms)

systematic geography(địa lý hệ thống)

Từ liên quan (Related Words)

geopolitics(địa chính trị)
cultural geography(địa lý văn hóa)
physical geography(địa lý tự nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học

Ghi chú Cách dùng 'Regional geography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Địa lý khu vực xem xét một khu vực như một tổng thể, phân tích các tương tác giữa các yếu tố khác nhau để hiểu rõ hơn về đặc điểm và sự phát triển của khu vực đó. Nó khác với địa lý hệ thống, tập trung vào các chủ đề địa lý cụ thể (như khí hậu học hoặc địa lý dân số) trên quy mô toàn cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regional geography'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had studied regional geography more thoroughly in college; I might have understood the world better.
Tôi ước tôi đã học địa lý khu vực kỹ lưỡng hơn ở đại học; có lẽ tôi đã hiểu thế giới tốt hơn.
Phủ định
If only she hadn't dismissed regional geography as unimportant; she wouldn't be struggling with this urban planning project now.
Giá mà cô ấy không coi địa lý khu vực là không quan trọng; giờ cô ấy đã không phải vật lộn với dự án quy hoạch đô thị này.
Nghi vấn
If only they could make regional geography sound more exciting in the curriculum, wouldn't more students choose it?
Giá mà họ có thể làm cho địa lý khu vực nghe thú vị hơn trong chương trình học, chẳng phải sẽ có nhiều sinh viên chọn nó hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)