electoral geography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electoral geography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về các khía cạnh không gian của bầu cử và hành vi bỏ phiếu. Nó xem xét các yếu tố địa lý ảnh hưởng đến kết quả bầu cử như thế nào, bao gồm sự phân bố cử tri, thiết kế của các khu vực bầu cử và tác động của địa điểm lên thái độ và hành vi chính trị.
Definition (English Meaning)
The study of the spatial aspects of elections and voting behavior. It examines how geographic factors influence electoral outcomes, including the distribution of voters, the design of electoral districts, and the impact of place on political attitudes and behaviors.
Ví dụ Thực tế với 'Electoral geography'
-
"Electoral geography helps us understand why certain regions consistently vote for a particular party."
"Địa lý bầu cử giúp chúng ta hiểu tại sao một số khu vực nhất định liên tục bỏ phiếu cho một đảng cụ thể."
-
"The research applied principles of electoral geography to analyze the impact of gerrymandering."
"Nghiên cứu đã áp dụng các nguyên tắc của địa lý bầu cử để phân tích tác động của việc chia cắt khu vực bầu cử bất lợi."
-
"Understanding electoral geography is crucial for effective political campaigning."
"Hiểu biết về địa lý bầu cử là rất quan trọng để vận động chính trị hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electoral geography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electoral geography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electoral geography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Địa lý bầu cử là một lĩnh vực liên ngành kết hợp các phương pháp và lý thuyết từ địa lý, khoa học chính trị và thống kê. Nó tập trung vào cách không gian có cấu trúc ảnh hưởng đến kết quả bầu cử, cũng như tác động của hệ thống bầu cử và chính sách đối với sự phân bố không gian của quyền lực chính trị. Khái niệm này khác với 'political geography' (địa lý chính trị) ở chỗ nó tập trung cụ thể hơn vào bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong một khu vực cụ thể): 'electoral geography in urban areas'; of (thuộc về địa lý bầu cử): 'aspects of electoral geography'; within (trong phạm vi một cái gì đó): 'patterns within electoral geography'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electoral geography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.