border studies
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Border studies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, xem xét các khía cạnh chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường của biên giới và các khu vực biên giới.
Definition (English Meaning)
An interdisciplinary field of study that examines the political, economic, social, cultural, and environmental aspects of borders and border regions.
Ví dụ Thực tế với 'Border studies'
-
"Border studies provide insights into the complex dynamics of globalization."
"Nghiên cứu biên giới cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các động lực phức tạp của toàn cầu hóa."
-
"The university offers a graduate program in border studies."
"Trường đại học cung cấp một chương trình sau đại học về nghiên cứu biên giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Border studies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: border studies
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Border studies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Border studies không chỉ đơn thuần là nghiên cứu về đường biên giới trên bản đồ. Nó bao gồm nhiều vấn đề phức tạp như di cư, buôn lậu, giao thương, bản sắc văn hóa, và quan hệ quốc tế. Khác với các ngành hẹp hơn như 'boundary studies' (chủ yếu tập trung vào khía cạnh pháp lý và địa lý của đường biên) hay 'migration studies' (chỉ tập trung vào di cư), 'border studies' có cách tiếp cận toàn diện và đa chiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In border studies': được dùng để chỉ việc một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó nằm trong phạm vi nghiên cứu của border studies (ví dụ: 'The role of identity in border studies'). 'On border studies': sử dụng khi nói về việc thảo luận, nghiên cứu về border studies (ví dụ: 'A seminar on border studies'). 'Of border studies': dùng để chỉ một phần, một khía cạnh thuộc về border studies (ví dụ: 'The challenges of border studies').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Border studies'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.