fascism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fascism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ tư tưởng, phong trào hoặc chế độ chính trị tôn sùng quốc gia và thường là chủng tộc hơn cá nhân, ủng hộ một chính phủ chuyên quyền tập trung do một nhà lãnh đạo độc tài đứng đầu, sự kiểm soát kinh tế và xã hội khắc nghiệt, và đàn áp bằng vũ lực đối với phe đối lập.
Definition (English Meaning)
A political philosophy, movement, or regime that exalts nation and often race above the individual and that stands for a centralized autocratic government headed by a dictatorial leader, severe economic and social regimentation, and forcible suppression of opposition.
Ví dụ Thực tế với 'Fascism'
-
"Historians debate the origins and nature of fascism."
"Các nhà sử học tranh luận về nguồn gốc và bản chất của chủ nghĩa phát xít."
-
"Fascism rose to prominence in Europe during the interwar period."
"Chủ nghĩa phát xít nổi lên ở châu Âu trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fascism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fascism
- Adjective: fascist
- Adverb: fascistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fascism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fascism thường liên quan đến chủ nghĩa dân tộc cực đoan, sự sùng bái nhà nước, và đàn áp mọi hình thức phản đối. Nó khác với chủ nghĩa cộng sản ở chỗ nó không nhất thiết chủ trương xóa bỏ quyền sở hữu tư nhân hoàn toàn, mặc dù nó vẫn kiểm soát chặt chẽ nền kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng khi nói về một khía cạnh của fascism hoặc một ví dụ cụ thể. under: sử dụng khi nói về một giai đoạn lịch sử hoặc một quốc gia chịu ảnh hưởng của fascism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fascism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.