(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political shift
C1

political shift

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyển đổi chính trị sự thay đổi chính trị chuyển biến chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political shift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi đáng kể trong các ý tưởng chính trị, chính sách hoặc cấu trúc quyền lực.

Definition (English Meaning)

A significant change in political ideas, policies, or power structures.

Ví dụ Thực tế với 'Political shift'

  • "The recent election results indicate a significant political shift in the country."

    "Kết quả bầu cử gần đây cho thấy một sự thay đổi chính trị đáng kể trong nước."

  • "There has been a political shift to the right in many European countries."

    "Đã có một sự thay đổi chính trị sang cánh hữu ở nhiều nước châu Âu."

  • "The political shift towards environmentalism is gaining momentum."

    "Sự thay đổi chính trị hướng tới chủ nghĩa môi trường đang đạt được động lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political shift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political shift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

election(bầu cử)
policy change(thay đổi chính sách)
political landscape(bức tranh chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political shift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'political shift' thường dùng để chỉ sự thay đổi có tính chất quan trọng và có thể quan sát được trong cục diện chính trị. Nó có thể liên quan đến sự thay đổi về ý thức hệ, sự trỗi dậy của một đảng phái mới, hoặc sự điều chỉnh trong các chính sách của chính phủ. Nó khác với 'political change', vốn mang nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả những thay đổi nhỏ, không đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards away from

‘in’ thường đi kèm để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự thay đổi diễn ra (ví dụ: a political shift in public opinion). ‘towards’ chỉ hướng của sự thay đổi (ví dụ: a political shift towards conservatism). ‘away from’ chỉ sự chuyển đổi khỏi một trạng thái hoặc hệ tư tưởng (ví dụ: a political shift away from socialism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political shift'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country often experiences a political shift after a major election.
Đất nước thường trải qua một sự thay đổi chính trị sau một cuộc bầu cử lớn.
Phủ định
The government does not expect a significant political shift in the near future.
Chính phủ không mong đợi một sự thay đổi chính trị đáng kể trong tương lai gần.
Nghi vấn
Does this political shift affect the economy?
Sự thay đổi chính trị này có ảnh hưởng đến nền kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)