(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power shift
C1

power shift

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển dịch quyền lực thay đổi cán cân quyền lực sự phân bổ lại quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power shift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi, chuyển dịch quyền lực hoặc ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

A redistribution of power or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Power shift'

  • "The election results signaled a significant power shift in the country's political landscape."

    "Kết quả bầu cử báo hiệu một sự chuyển dịch quyền lực đáng kể trong bối cảnh chính trị của đất nước."

  • "The power shift in the industry has favored smaller, more innovative companies."

    "Sự chuyển dịch quyền lực trong ngành đã ưu ái các công ty nhỏ hơn, sáng tạo hơn."

  • "The rise of social media has led to a power shift away from traditional media outlets."

    "Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã dẫn đến một sự chuyển dịch quyền lực khỏi các phương tiện truyền thông truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power shift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power shift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Power shift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi lớn trong cán cân quyền lực giữa các cá nhân, nhóm, quốc gia hoặc tổ chức. 'Power shift' thường mang ý nghĩa một sự biến đổi quan trọng, có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cấu trúc hoặc hoạt động của hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to towards

'in' dùng để chỉ lĩnh vực mà sự thay đổi quyền lực diễn ra (ví dụ: 'a power shift in the company'). 'to' chỉ đối tượng hoặc người nhận quyền lực (ví dụ: 'a power shift to the younger generation'). 'towards' chỉ hướng của sự thay đổi quyền lực (ví dụ: 'a power shift towards renewable energy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power shift'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recent election caused a significant power shift in the government.
Cuộc bầu cử gần đây đã gây ra một sự thay đổi quyền lực đáng kể trong chính phủ.
Phủ định
The company did not anticipate the power shift in the market.
Công ty đã không lường trước được sự thay đổi quyền lực trên thị trường.
Nghi vấn
Will this power shift lead to positive changes?
Liệu sự thay đổi quyền lực này có dẫn đến những thay đổi tích cực không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analyst said that the power shift in the company had been inevitable.
Nhà phân tích nói rằng sự thay đổi quyền lực trong công ty là không thể tránh khỏi.
Phủ định
She told me that the power shift hadn't affected her department.
Cô ấy nói với tôi rằng sự thay đổi quyền lực đã không ảnh hưởng đến bộ phận của cô ấy.
Nghi vấn
He asked if the power shift would lead to layoffs.
Anh ấy hỏi liệu sự thay đổi quyền lực có dẫn đến việc sa thải hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)