ideological shift
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideological shift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi đáng kể trong hệ tư tưởng hoặc hệ thống niềm tin thống trị trong một xã hội, nhóm hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A significant change in the dominant ideology or system of beliefs within a society, group, or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Ideological shift'
-
"The country is experiencing an ideological shift towards greater economic liberalism."
"Đất nước đang trải qua một sự thay đổi hệ tư tưởng hướng tới chủ nghĩa tự do kinh tế lớn hơn."
-
"The fall of the Berlin Wall marked an ideological shift in Europe."
"Sự sụp đổ của Bức tường Berlin đánh dấu một sự thay đổi hệ tư tưởng ở châu Âu."
-
"The rise of social media has contributed to an ideological shift in how people consume information."
"Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã góp phần vào một sự thay đổi hệ tư tưởng trong cách mọi người tiếp nhận thông tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideological shift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shift
- Adjective: ideological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideological shift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi sâu sắc và có tính chất bước ngoặt trong cách mọi người suy nghĩ và nhìn nhận thế giới. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ một hệ tư tưởng này sang một hệ tư tưởng khác, thường do các yếu tố kinh tế, xã hội, hoặc chính trị thúc đẩy. Khác với 'change in opinion' (thay đổi ý kiến) vốn mang tính cá nhân và ít sâu sắc hơn, 'ideological shift' chỉ ra sự thay đổi mang tính tập thể và hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in ideological shift': Chỉ sự tham gia hoặc vai trò trong sự thay đổi hệ tư tưởng. Ví dụ: 'He played a key role in the ideological shift.'
* 'towards ideological shift': Chỉ hướng đi hoặc mục tiêu của sự thay đổi hệ tư tưởng. Ví dụ: 'Policies aimed towards an ideological shift.'
* 'from ideological shift': Chỉ điểm khởi đầu hoặc hệ tư tưởng ban đầu trước khi có sự thay đổi. Ví dụ: 'Recovering from an ideological shift is not easy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideological shift'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should shift its ideological stance to reflect public opinion.
|
Chính phủ nên thay đổi lập trường tư tưởng của mình để phản ánh ý kiến của công chúng. |
| Phủ định |
The party cannot shift its ideological foundations without risking internal conflict.
|
Đảng không thể thay đổi nền tảng tư tưởng của mình mà không có nguy cơ xung đột nội bộ. |
| Nghi vấn |
Could an ideological shift lead to greater social cohesion?
|
Liệu một sự thay đổi tư tưởng có thể dẫn đến sự gắn kết xã hội lớn hơn không? |