(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enabling
B2

enabling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tạo điều kiện cho phép giúp cho có thể làm cho khả thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enabling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép hoặc làm cho điều gì đó có thể xảy ra; trao cho ai đó hoặc điều gì đó quyền hạn hoặc phương tiện để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Allowing or making something possible; giving someone or something the authority or means to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Enabling'

  • "The enabling legislation allowed the company to expand its operations."

    "Luật cho phép đã cho phép công ty mở rộng hoạt động của mình."

  • "Creating an enabling environment for small businesses is crucial for economic growth."

    "Tạo ra một môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế."

  • "The government is enabling access to education for disadvantaged children."

    "Chính phủ đang tạo điều kiện tiếp cận giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enabling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enable
  • Adjective: enabling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Enabling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'enabling' thường được sử dụng để mô tả một yếu tố hoặc điều kiện tạo điều kiện thuận lợi cho một quá trình hoặc hành động nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò hỗ trợ và tạo điều kiện chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Enabling for' được sử dụng khi đề cập đến mục đích hoặc đối tượng mà một cái gì đó tạo điều kiện. Ví dụ: 'Enabling environment for growth' (Môi trường tạo điều kiện cho sự tăng trưởng). 'Enabling of' thường được sử dụng để mô tả hành động cho phép hoặc kích hoạt một cái gì đó. Ví dụ: 'Enabling of new features' (Kích hoạt các tính năng mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enabling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)