(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyandry
C1

polyandry

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ đa phu tảo hôn đa phu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyandry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chế độ đa phu: Tình trạng hoặc tập tục một người phụ nữ có nhiều hơn một chồng cùng một lúc.

Definition (English Meaning)

The practice or condition of having more than one husband at one time.

Ví dụ Thực tế với 'Polyandry'

  • "Polyandry is a rare form of marriage found in some parts of the Himalayas."

    "Chế độ đa phu là một hình thức hôn nhân hiếm gặp được tìm thấy ở một số vùng của dãy Himalaya."

  • "Anthropologists have studied polyandry in Tibetan communities."

    "Các nhà nhân chủng học đã nghiên cứu chế độ đa phu trong các cộng đồng Tây Tạng."

  • "The practice of polyandry is often linked to resource scarcity."

    "Tập tục đa phu thường liên quan đến tình trạng khan hiếm tài nguyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyandry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polyandry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

marriage(hôn nhân)
family(gia đình)
kinship(quan hệ họ hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Polyandry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polyandry là một hình thức hôn nhân ít phổ biến hơn nhiều so với polygyny (đa thê). Nó thường xuất hiện trong các xã hội mà nguồn lực khan hiếm, và hôn nhân đa phu có thể giúp kiểm soát dân số và duy trì tài sản trong gia đình. Có hai loại chính: fraternal polyandry (đa phu huynh đệ, trong đó các anh em cùng kết hôn với một người phụ nữ) và non-fraternal polyandry (đa phu không huynh đệ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyandry'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Anthropologists have studied polyandry in certain Himalayan communities.
Các nhà nhân chủng học đã nghiên cứu chế độ đa phu ở một số cộng đồng ở vùng Himalaya.
Phủ định
Many societies have not accepted polyandry as a traditional marriage practice.
Nhiều xã hội đã không chấp nhận chế độ đa phu như một tập tục hôn nhân truyền thống.
Nghi vấn
Has any research clearly shown the long-term societal impacts of polyandry?
Có nghiên cứu nào cho thấy rõ ràng những tác động xã hội lâu dài của chế độ đa phu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)