(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polymer science
C1

polymer science

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học polyme hóa học và vật lý polyme nghiên cứu polyme
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polymer science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về polyme, các tính chất hóa học và vật lý của chúng, và quá trình tổng hợp chúng.

Definition (English Meaning)

The study of polymers, their chemical and physical properties, and their synthesis.

Ví dụ Thực tế với 'Polymer science'

  • "Polymer science plays a crucial role in the development of new materials for various applications."

    "Khoa học polyme đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các vật liệu mới cho nhiều ứng dụng khác nhau."

  • "His research focuses on the application of polymer science to biomedical engineering."

    "Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào ứng dụng của khoa học polyme vào kỹ thuật y sinh."

  • "A strong understanding of polymer science is essential for designing new types of plastics."

    "Hiểu biết vững chắc về khoa học polyme là điều cần thiết để thiết kế các loại nhựa mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polymer science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polymer science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polymer chemistry(hóa học polyme)
polymer physics(vật lý polyme)
materials science(khoa học vật liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Polymer science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một lĩnh vực liên ngành kết hợp kiến thức từ hóa học, vật lý và kỹ thuật. Nó tập trung vào việc hiểu cấu trúc, tính chất và ứng dụng của các vật liệu polyme.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in polymer science**: Thường dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc một tiến bộ trong lĩnh vực khoa học polyme. Ví dụ: 'Advances in polymer science have led to new materials with improved properties.'
* **of polymer science**: Thường dùng để chỉ bản chất của lĩnh vực khoa học polyme hoặc một khái niệm liên quan đến nó. Ví dụ: 'The fundamental principles of polymer science are essential for understanding material behavior.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polymer science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)