(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materials science
C1

materials science

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học vật liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materials science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực liên ngành liên quan đến việc phát minh, khám phá và thiết kế các vật liệu mới, đặc biệt là chất rắn. Nó kết hợp các khía cạnh của hóa học, vật lý và kỹ thuật.

Definition (English Meaning)

An interdisciplinary field concerned with the invention, discovery, and design of new materials, particularly solids. It combines aspects of chemistry, physics, and engineering.

Ví dụ Thực tế với 'Materials science'

  • "Materials science plays a crucial role in developing sustainable energy technologies."

    "Khoa học vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các công nghệ năng lượng bền vững."

  • "The advancements in materials science have led to the creation of stronger and lighter materials for aerospace applications."

    "Những tiến bộ trong khoa học vật liệu đã dẫn đến việc tạo ra các vật liệu mạnh hơn và nhẹ hơn cho các ứng dụng hàng không vũ trụ."

  • "Many universities offer programs in materials science at both the undergraduate and graduate levels."

    "Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình về khoa học vật liệu ở cả cấp đại học và sau đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materials science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: materials science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Materials science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các vật liệu mới trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nó tập trung vào mối quan hệ giữa cấu trúc của vật liệu và các tính chất của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

in: Được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà vật liệu được sử dụng (ví dụ: materials science in engineering). of: Được sử dụng để chỉ thành phần hoặc tính chất của vật liệu (ví dụ: a property of materials science). for: Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của vật liệu (ví dụ: materials science for energy storage).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materials science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)