scientist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người nghiên cứu hoặc có kiến thức chuyên môn về một hoặc nhiều ngành khoa học tự nhiên hoặc khoa học vật lý.
Definition (English Meaning)
A person who studies or has expert knowledge of one or more of the natural or physical sciences.
Ví dụ Thực tế với 'Scientist'
-
"The scientist conducted experiments to test her hypothesis."
"Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của cô ấy."
-
"Many scientists are working to find a cure for cancer."
"Nhiều nhà khoa học đang làm việc để tìm ra phương pháp chữa trị ung thư."
-
"She is a leading scientist in the field of genetics."
"Cô ấy là một nhà khoa học hàng đầu trong lĩnh vực di truyền học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scientist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scientist' dùng để chỉ một cá nhân tham gia vào nghiên cứu khoa học. Nó bao hàm một trình độ học vấn và kinh nghiệm nhất định trong một lĩnh vực khoa học cụ thể. Không nên nhầm lẫn với 'researcher' (nhà nghiên cứu), một thuật ngữ chung hơn có thể bao gồm những người tiến hành nghiên cứu không nhất thiết phải có trình độ khoa học chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'as' để chỉ vai trò của nhà khoa học: 'He worked as a scientist'. Sử dụng 'for' để chỉ mục đích nghiên cứu của nhà khoa học: 'She is a scientist for a pharmaceutical company.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientist'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist will be researching new treatments for the disease next year.
|
Nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu các phương pháp điều trị mới cho căn bệnh vào năm tới. |
| Phủ định |
The scientist won't be presenting their findings at the conference.
|
Nhà khoa học sẽ không trình bày những phát hiện của họ tại hội nghị. |
| Nghi vấn |
Will the scientist be conducting experiments in the lab tomorrow morning?
|
Liệu nhà khoa học có đang tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm vào sáng mai không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been a scientist for over ten years.
|
Cô ấy đã là một nhà khoa học trong hơn mười năm. |
| Phủ định |
He hasn't always been a scientist; he used to be an engineer.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng là một nhà khoa học; anh ấy từng là một kỹ sư. |
| Nghi vấn |
Has the scientist discovered a new element?
|
Nhà khoa học đã khám phá ra một nguyên tố mới chưa? |