population concentration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population concentration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân bố không gian của dân số trong một khu vực nhất định, cho thấy mật độ dân số cao ở một vị trí cụ thể.
Definition (English Meaning)
The spatial distribution of people in a given area, indicating a high density of population in a specific location.
Ví dụ Thực tế với 'Population concentration'
-
"High population concentration in coastal areas puts pressure on marine ecosystems."
"Sự tập trung dân số cao ở các khu vực ven biển gây áp lực lên hệ sinh thái biển."
-
"The population concentration in the capital city has led to traffic congestion."
"Sự tập trung dân số ở thủ đô đã dẫn đến tắc nghẽn giao thông."
-
"Areas with high population concentration often experience increased demand for resources."
"Các khu vực có mật độ dân số cao thường trải qua sự gia tăng nhu cầu về tài nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population concentration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population concentration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population concentration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực đô thị hoặc các khu vực có điều kiện kinh tế hoặc tự nhiên thuận lợi thu hút nhiều người đến sinh sống và làm việc. Nó nhấn mạnh sự không đồng đều trong phân bố dân cư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ địa điểm cụ thể nơi sự tập trung dân số diễn ra (ví dụ: population concentration in urban areas). ‘of’ thường được dùng để mô tả mức độ hoặc đặc điểm của sự tập trung (ví dụ: high population concentration of elderly people).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population concentration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.