population implosion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population implosion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm dân số nghiêm trọng; sự sụt giảm nhanh chóng và mạnh mẽ về quy mô dân số.
Definition (English Meaning)
A dramatic decline in population; a sharp and rapid decrease in the size of a population.
Ví dụ Thực tế với 'Population implosion'
-
"The population implosion in Eastern Europe after the fall of communism has had significant economic consequences."
"Sự suy giảm dân số nghiêm trọng ở Đông Âu sau sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản đã gây ra những hậu quả kinh tế đáng kể."
-
"Some demographers are predicting a population implosion in Japan due to its low birth rate."
"Một số nhà nhân khẩu học đang dự đoán về một sự suy giảm dân số nghiêm trọng ở Nhật Bản do tỷ lệ sinh thấp."
-
"The AIDS epidemic caused a significant population implosion in several African countries."
"Đại dịch AIDS đã gây ra sự suy giảm dân số đáng kể ở một số quốc gia châu Phi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population implosion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population implosion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population implosion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'population implosion' nhấn mạnh đến tốc độ và mức độ nghiêm trọng của sự suy giảm dân số, thường liên quan đến các yếu tố như tỷ lệ sinh giảm mạnh, tỷ lệ tử vong tăng cao (ví dụ, do dịch bệnh hoặc chiến tranh), hoặc di cư ồ ạt. Nó khác với 'population decline', vốn chỉ sự suy giảm dân số nói chung, có thể diễn ra chậm hơn và ít nghiêm trọng hơn. Nó cũng khác với 'demographic winter', một thuật ngữ mang tính ẩn dụ hơn, thường được sử dụng để mô tả các hậu quả kinh tế và xã hội tiêu cực của việc suy giảm dân số và già hóa dân số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với giới từ 'of' để chỉ rõ đối tượng bị suy giảm dân số: 'population implosion of a country/region'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population implosion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.