popularism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popularism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiếp cận chính trị cố gắng thu hút những người dân bình thường cảm thấy rằng mối quan tâm của họ bị các nhóm ưu tú đã thành lập bỏ qua.
Definition (English Meaning)
A political approach that strives to appeal to ordinary people who feel that their concerns are disregarded by established elite groups.
Ví dụ Thực tế với 'Popularism'
-
"His campaign relied heavily on popularism, emphasizing his connection to the working class."
"Chiến dịch của ông ấy dựa rất nhiều vào chủ nghĩa dân túy, nhấn mạnh mối liên hệ của ông với tầng lớp công nhân."
-
"The rise of popularism is often linked to economic inequality."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy thường liên quan đến sự bất bình đẳng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Popularism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: popularism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Popularism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Popularism thường liên quan đến việc thể hiện sự ủng hộ các 'người bình thường' chống lại một 'tầng lớp tinh hoa'. Nó có thể xuất hiện ở nhiều hình thức chính trị khác nhau, từ cánh tả đến cánh hữu. Cần phân biệt với 'populism', vốn là một thuật ngữ phổ biến hơn và rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Popularism of': Liên quan đến bản chất hoặc đặc điểm của chủ nghĩa dân túy. Ví dụ: 'The popularism of his speeches was evident.'
* 'Popularism in': Chủ nghĩa dân túy trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Popularism in education has led to simplified curricula.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Popularism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.