(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forewarning
C1

forewarning

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảnh báo trước báo trước lời báo trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forewarning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cảnh báo trước; lời báo trước.

Definition (English Meaning)

A warning given in advance.

Ví dụ Thực tế với 'Forewarning'

  • "The company issued a forewarning of potential layoffs."

    "Công ty đã đưa ra lời cảnh báo trước về khả năng sa thải nhân viên."

  • "Despite the forewarning, many people were caught unprepared."

    "Mặc dù đã được cảnh báo trước, nhiều người vẫn không kịp chuẩn bị."

  • "The government issued a forewarning about the dangers of the new virus."

    "Chính phủ đã đưa ra cảnh báo trước về sự nguy hiểm của loại virus mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forewarning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forewarning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advance warning(cảnh báo trước)
premonition(linh cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

surprise(sự bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

alert(báo động)
notice(thông báo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Forewarning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forewarning nhấn mạnh việc cung cấp thông tin trước khi một sự kiện nào đó xảy ra, nhằm giúp người khác chuẩn bị hoặc tránh né những hậu quả không mong muốn. Nó khác với 'warning' ở chỗ 'warning' có thể xảy ra đồng thời hoặc ngay trước sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Forewarning of' được sử dụng để chỉ ra điều gì đang được cảnh báo trước. Ví dụ: 'He received a forewarning of the impending storm.' (Anh ấy nhận được lời cảnh báo trước về cơn bão sắp ập đến.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forewarning'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offered employees a forewarning about the upcoming layoffs.
Công ty đã đưa ra lời cảnh báo trước cho nhân viên về đợt sa thải sắp tới.
Phủ định
Seldom had the public received such a clear forewarning of the economic crisis.
Hiếm khi công chúng nhận được một lời cảnh báo rõ ràng như vậy về cuộc khủng hoảng kinh tế.
Nghi vấn
Should you require further forewarning, please do not hesitate to contact us.
Nếu bạn cần thêm cảnh báo trước, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news gives me a forewarning of the upcoming storm.
Tin tức cho tôi một lời cảnh báo trước về cơn bão sắp tới.
Phủ định
He does not give any forewarning before he makes a decision.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ lời cảnh báo trước nào trước khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Does she usually give a forewarning before changing the rules?
Cô ấy có thường đưa ra lời cảnh báo trước khi thay đổi luật lệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)