ration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng cố định của một loại hàng hóa được chính thức cho phép mỗi người trong thời gian khan hiếm, như trong thời chiến.
Definition (English Meaning)
A fixed amount of a commodity officially allowed to each person during a time of shortage, as in wartime.
Ví dụ Thực tế với 'Ration'
-
"During the war, food was rationed to ensure everyone had enough."
"Trong thời chiến, thực phẩm được phân phát theo khẩu phần để đảm bảo mọi người đều có đủ."
-
"Water was strictly rationed after the earthquake."
"Nước đã được phân phối rất nghiêm ngặt sau trận động đất."
-
"The soldiers received a daily ration of bread and cheese."
"Những người lính nhận được khẩu phần bánh mì và phô mai hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: khẩu phần, định lượng
- Verb: phân phát, chia theo khẩu phần
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ration' (danh từ) thường được sử dụng để chỉ một phần giới hạn của một thứ gì đó, thường là thực phẩm hoặc nguồn cung cấp, được phân phát một cách có hệ thống, đặc biệt là khi có sự khan hiếm. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát và phân phối có kế hoạch để đảm bảo đủ cho mọi người. Khác với 'portion' (phần) chỉ đơn giản là một lượng thức ăn hoặc thứ gì đó được chia ra, 'ration' mang ý nghĩa về sự cần thiết, giới hạn và thường liên quan đến tình huống khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ration of' được sử dụng để chỉ rõ loại hàng hóa hoặc nguồn cung cấp nào đang được phân chia. Ví dụ: 'a ration of bread' (một khẩu phần bánh mì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ration'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government will ration fuel during the crisis is certain.
|
Việc chính phủ sẽ phân phát nhiên liệu theo định lượng trong cuộc khủng hoảng là chắc chắn. |
| Phủ định |
Whether the army will ration ammunition is not clear.
|
Việc quân đội có chia khẩu phần đạn dược hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
How the food was rationed among the survivors is a story of both hardship and generosity.
|
Thực phẩm đã được chia khẩu phần như thế nào cho những người sống sót là một câu chuyện về cả sự gian khổ và lòng hào hiệp. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long journey, the explorers carefully rationed their remaining supplies, ensuring everyone received their fair share, and continued their expedition.
|
Sau chuyến đi dài, những nhà thám hiểm cẩn thận phân phát khẩu phần ăn còn lại của họ, đảm bảo mọi người đều nhận được phần công bằng, và tiếp tục cuộc thám hiểm của họ. |
| Phủ định |
Despite the scarcity, they did not ration the water unfairly, ensuring equal distribution, and maintained morale.
|
Mặc dù khan hiếm, họ đã không phân phát nước một cách bất công, đảm bảo phân phối đều, và duy trì tinh thần. |
| Nghi vấn |
Considering the limited food, should we ration the dessert, offering smaller portions, or let everyone enjoy it freely?
|
Xem xét số lượng thức ăn hạn chế, chúng ta có nên chia khẩu phần món tráng miệng, cung cấp các phần nhỏ hơn, hay để mọi người thưởng thức nó một cách tự do? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the war, each family received a daily ration of bread.
|
Trong chiến tranh, mỗi gia đình nhận được một khẩu phần bánh mì hàng ngày. |
| Phủ định |
The soldiers did not ration their supplies carefully, leading to shortages.
|
Những người lính đã không phân phát đồ dùng của họ một cách cẩn thận, dẫn đến tình trạng thiếu hụt. |
| Nghi vấn |
Did the government ration fuel during the energy crisis?
|
Chính phủ có phân phát nhiên liệu trong cuộc khủng hoảng năng lượng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government rationed food during the war.
|
Chính phủ đã phân phát khẩu phần ăn trong chiến tranh. |
| Phủ định |
They didn't ration the water supply last summer.
|
Họ đã không định lượng nguồn cung cấp nước vào mùa hè năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the soldiers ration their supplies carefully?
|
Những người lính có chia khẩu phần tiếp tế của họ cẩn thận không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is rationing water during this drought.
|
Chính phủ đang phân phát nước theo khẩu phần trong suốt đợt hạn hán này. |
| Phủ định |
They are not rationing the food supplies effectively.
|
Họ đang không phân phát nguồn cung cấp thực phẩm một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Are we rationing our resources carefully enough?
|
Chúng ta có đang định lượng tài nguyên của mình đủ cẩn thận không? |