telescope word
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telescope word'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ được tạo thành bằng cách kết hợp các phần của hai hoặc nhiều từ khác, thường (nhưng không phải lúc nào cũng vậy) sao cho ít nhất một trong các phần có thể nhận ra được; một từ ghép. Còn được gọi là từ hòa trộn.
Definition (English Meaning)
A word formed by merging parts of two or more other words, often but not always so that at least one of the parts is recognizable; a blend. Also called portmanteau word.
Ví dụ Thực tế với 'Telescope word'
-
""Brexit" is a telescope word formed from "Britain" and "exit"."
""Brexit" là một từ ghép được tạo thành từ "Britain" (Anh) và "exit" (thoát ra)."
-
""Smog" (smoke + fog) is a classic example of a telescope word."
""Smog" (khói + sương mù) là một ví dụ điển hình của từ ghép."
-
"The term "telescope word" itself is less common than "portmanteau"."
"Thuật ngữ "telescope word" ít phổ biến hơn "portmanteau"."
Từ loại & Từ liên quan của 'Telescope word'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: telescope word
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Telescope word'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'telescope word' nhấn mạnh quá trình 'thu gọn' hoặc 'nén' hai từ hoặc cụm từ thành một, tương tự như cách kính viễn vọng thu gọn khoảng cách. Nó đồng nghĩa với 'portmanteau word' (từ vali), nhưng 'telescope word' ít phổ biến hơn. Sự khác biệt tinh tế có thể nằm ở việc 'telescope word' có thể ám chỉ sự kết hợp rõ ràng hơn của các thành phần, trong khi 'portmanteau word' có thể chỉ một sự pha trộn mượt mà hơn, khó nhận ra nguồn gốc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Telescope word'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.