portrait photography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portrait photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc hoạt động chụp ảnh chân dung, đặc biệt là khuôn mặt hoặc phần trên cơ thể, nhằm ghi lại tính cách hoặc diện mạo của họ.
Definition (English Meaning)
The art or practice of taking photographs of people, especially of their faces or upper bodies, that captures their personality or appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Portrait photography'
-
"She specializes in portrait photography, capturing the unique essence of each individual."
"Cô ấy chuyên về nhiếp ảnh chân dung, nắm bắt được bản chất độc đáo của mỗi cá nhân."
-
"His portrait photography is renowned for its use of natural light."
"Nhiếp ảnh chân dung của anh ấy nổi tiếng với việc sử dụng ánh sáng tự nhiên."
-
"The gallery featured a collection of her best portrait photography."
"Phòng trưng bày giới thiệu một bộ sưu tập những bức ảnh chân dung đẹp nhất của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portrait photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portrait photography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portrait photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Portrait photography" tập trung vào việc ghi lại hình ảnh của một người hoặc một nhóm người, thường nhấn mạnh vào khuôn mặt và biểu cảm để truyền tải tính cách hoặc trạng thái cảm xúc. Nó khác với các loại hình nhiếp ảnh khác như phong cảnh (landscape photography) hoặc đường phố (street photography).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portrait photography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.