(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portrait photography
B2

portrait photography

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Nhiếp ảnh chân dung Chụp ảnh chân dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portrait photography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc hoạt động chụp ảnh chân dung, đặc biệt là khuôn mặt hoặc phần trên cơ thể, nhằm ghi lại tính cách hoặc diện mạo của họ.

Definition (English Meaning)

The art or practice of taking photographs of people, especially of their faces or upper bodies, that captures their personality or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Portrait photography'

  • "She specializes in portrait photography, capturing the unique essence of each individual."

    "Cô ấy chuyên về nhiếp ảnh chân dung, nắm bắt được bản chất độc đáo của mỗi cá nhân."

  • "His portrait photography is renowned for its use of natural light."

    "Nhiếp ảnh chân dung của anh ấy nổi tiếng với việc sử dụng ánh sáng tự nhiên."

  • "The gallery featured a collection of her best portrait photography."

    "Phòng trưng bày giới thiệu một bộ sưu tập những bức ảnh chân dung đẹp nhất của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portrait photography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: portrait photography
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Portrait photography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Portrait photography" tập trung vào việc ghi lại hình ảnh của một người hoặc một nhóm người, thường nhấn mạnh vào khuôn mặt và biểu cảm để truyền tải tính cách hoặc trạng thái cảm xúc. Nó khác với các loại hình nhiếp ảnh khác như phong cảnh (landscape photography) hoặc đường phố (street photography).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portrait photography'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)