fashion photography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashion photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại nhiếp ảnh chuyên về việc trưng bày quần áo và các mặt hàng thời trang khác. Nhiếp ảnh thời trang thường được thực hiện cho quảng cáo hoặc các tạp chí thời trang như Vogue, Vanity Fair hoặc Elle.
Definition (English Meaning)
A genre of photography devoted to displaying clothing and other fashion items. Fashion photography is most often conducted for advertisements or fashion magazines such as Vogue, Vanity Fair, or Elle.
Ví dụ Thực tế với 'Fashion photography'
-
"Fashion photography plays a vital role in shaping trends and influencing consumer choices."
"Nhiếp ảnh thời trang đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng và ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng."
-
"The fashion photography in that magazine is always so inspiring."
"Nhiếp ảnh thời trang trên tạp chí đó luôn truyền cảm hứng."
-
"She wants to pursue a career in fashion photography."
"Cô ấy muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực nhiếp ảnh thời trang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fashion photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fashion photography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fashion photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhiếp ảnh thời trang không chỉ đơn thuần là chụp ảnh quần áo; nó còn là việc kể một câu chuyện, tạo ra một bầu không khí, và thể hiện một phong cách sống. Nó thường liên quan đến việc sử dụng ánh sáng, bố cục, và địa điểm một cách sáng tạo để tạo ra những hình ảnh ấn tượng và đáng nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In fashion photography’ thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực hoạt động của nhiếp ảnh, ví dụ: 'Her work in fashion photography is highly acclaimed.' ‘For fashion photography’ thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của nhiếp ảnh, ví dụ: 'This studio is famous for its fashion photography'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashion photography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.