(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ candid photography
B2

candid photography

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiếp ảnh tự nhiên ảnh chụp tự nhiên nhiếp ảnh không dàn dựng ảnh đời thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Candid photography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiếp ảnh chụp người một cách tự nhiên, không dàn dựng, khi họ không biết mình đang bị chụp.

Definition (English Meaning)

Photography in which people are photographed without being aware that they are being photographed.

Ví dụ Thực tế với 'Candid photography'

  • "His candid photography captured the essence of everyday life in the city."

    "Nhiếp ảnh tự nhiên của anh ấy đã nắm bắt được bản chất cuộc sống thường ngày ở thành phố."

  • "She specializes in candid photography at weddings."

    "Cô ấy chuyên về nhiếp ảnh tự nhiên tại các đám cưới."

  • "The photographer took candid shots of the children playing in the park."

    "Nhiếp ảnh gia đã chụp những bức ảnh tự nhiên của bọn trẻ đang chơi trong công viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Candid photography'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unposed photography(nhiếp ảnh không tạo dáng)
natural photography(nhiếp ảnh tự nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Candid photography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Candid photography tập trung vào việc ghi lại những khoảnh khắc chân thực và tự nhiên. Nó khác với nhiếp ảnh chân dung (portrait photography) thường được dàn dựng và có sự chuẩn bị trước. Candid photography thường được sử dụng trong nhiếp ảnh đường phố, báo chí ảnh, và nhiếp ảnh tài liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Candid photography'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She prefers candid photography over staged portraits.
Cô ấy thích chụp ảnh đời thường hơn là ảnh chân dung dàn dựng.
Phủ định
Rarely have I seen such candid photos capture the true essence of a person so well.
Hiếm khi tôi thấy những bức ảnh đời thường nào lại có thể nắm bắt được bản chất thật sự của một người tốt đến vậy.
Nghi vấn
Should you aim for candid shots, remember to respect people's privacy.
Nếu bạn muốn chụp những bức ảnh đời thường, hãy nhớ tôn trọng sự riêng tư của mọi người.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photographer is taking candid photos of the children playing in the park.
Nhiếp ảnh gia đang chụp những bức ảnh tự nhiên về lũ trẻ đang chơi trong công viên.
Phủ định
He isn't using a flash, aiming for completely candid photography.
Anh ấy không sử dụng đèn flash, hướng đến việc chụp ảnh hoàn toàn tự nhiên.
Nghi vấn
Is candid photography allowed in this museum?
Có được phép chụp ảnh tự nhiên trong viện bảo tàng này không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She took a candid photo of him, didn't she?
Cô ấy đã chụp một bức ảnh candid của anh ấy, phải không?
Phủ định
They aren't candid photographers, are they?
Họ không phải là những nhiếp ảnh gia candid, đúng không?
Nghi vấn
Candid photography isn't allowed here, is it?
Chụp ảnh candid không được phép ở đây, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had taken several candid photos before the subject realized she was being photographed.
Cô ấy đã chụp vài bức ảnh tự nhiên trước khi đối tượng nhận ra mình đang bị chụp ảnh.
Phủ định
They had not expected such candid shots, as they usually posed for photographs.
Họ đã không mong đợi những bức ảnh chân thật như vậy, vì họ thường tạo dáng khi chụp ảnh.
Nghi vấn
Had he ever seen such candid portraits before visiting that exhibit?
Anh ấy đã từng thấy những bức chân dung chân thật như vậy trước khi tham quan triển lãm đó chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to take candid photos of my friends when they weren't posing.
Tôi đã từng chụp ảnh chân thật bạn bè tôi khi họ không tạo dáng.
Phủ định
She didn't use to like candid photography, but now she appreciates the natural moments.
Cô ấy đã từng không thích nhiếp ảnh chân thật, nhưng bây giờ cô ấy trân trọng những khoảnh khắc tự nhiên.
Nghi vấn
Did they use to practice candid shots at the park every weekend?
Họ đã từng luyện tập chụp ảnh chân thật ở công viên mỗi cuối tuần phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)