(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ posit
C1

posit

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đưa ra đặt ra giả định đề xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Posit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đưa ra, đặt ra, giả định một điều gì đó như một sự thật cơ bản hoặc nguyên tắc để từ đó có thể tiến hành một chuỗi lý luận hoặc hành động; đưa ra như một sự thật hoặc làm cơ sở cho tranh luận.

Definition (English Meaning)

to suggest something as a basic fact or principle from which a line of reasoning or action may proceed; to put forward as fact or as a basis for argument.

Ví dụ Thực tế với 'Posit'

  • "Economists posit that consumer spending will increase."

    "Các nhà kinh tế đưa ra giả thuyết rằng chi tiêu của người tiêu dùng sẽ tăng lên."

  • "He posits a direct link between poverty and crime."

    "Ông ấy đưa ra giả thuyết về một mối liên hệ trực tiếp giữa nghèo đói và tội phạm."

  • "Let us posit, for the sake of argument, that this is true."

    "Hãy giả định, vì mục đích tranh luận, rằng điều này là đúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Posit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: posit (hiếm gặp)
  • Verb: posit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suggest(đề xuất, gợi ý)
hypothesize(đặt giả thuyết) postulate(đặt tiên đề)
presume(giả định)
advance(đề xuất, đưa ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

deny(phủ nhận)
refute(bác bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

axiom(tiên đề) premise(tiền đề)
assumption(giả định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Posit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'posit' thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, triết học hoặc ngôn ngữ học, khi người nói muốn đưa ra một giả thuyết, một tiền đề, hoặc một quan điểm để thảo luận hoặc chứng minh. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'suggest' hay 'assume'. Khác với 'hypothesize' vốn nhấn mạnh tính chất giả định, 'posit' có thể mang ý nghĩa khẳng định hơn, coi điều được đưa ra là một điểm khởi đầu vững chắc cho lập luận. 'Postulate' cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong toán học và khoa học tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

'posit something as something' có nghĩa là trình bày hoặc đề xuất một điều gì đó như là một thứ khác (ví dụ: một sự thật, một lý thuyết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Posit'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the presentation starts, the team will have been positing different marketing strategies for weeks.
Vào thời điểm bài thuyết trình bắt đầu, nhóm sẽ đã và đang đưa ra các chiến lược marketing khác nhau trong nhiều tuần.
Phủ định
She won't have been positing her theory for very long when her professor challenges its validity.
Cô ấy sẽ chưa đưa ra lý thuyết của mình được bao lâu thì giáo sư của cô ấy sẽ thách thức tính đúng đắn của nó.
Nghi vấn
Will the analysts have been positing these economic trends before the official report is released?
Liệu các nhà phân tích đã và đang đưa ra các xu hướng kinh tế này trước khi báo cáo chính thức được công bố hay chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee has been positing several solutions to the budget crisis.
Ủy ban đã và đang đưa ra một vài giải pháp cho cuộc khủng hoảng ngân sách.
Phủ định
She hasn't been positing that theory for very long.
Cô ấy đã không đưa ra giả thuyết đó trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Have they been positing a connection between the two events?
Họ có đang đưa ra một mối liên hệ giữa hai sự kiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)