(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advantage
B1

advantage

noun

Nghĩa tiếng Việt

lợi thế ưu điểm lợi ích sự thuận lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt ai đó vào một vị trí thuận lợi hoặc vượt trội.

Definition (English Meaning)

A condition or circumstance that puts one in a favorable or superior position.

Ví dụ Thực tế với 'Advantage'

  • "Having a good education gives you an advantage in the job market."

    "Có một nền giáo dục tốt mang lại cho bạn một lợi thế trên thị trường việc làm."

  • "One of the advantages of living here is the low cost of living."

    "Một trong những lợi thế của việc sống ở đây là chi phí sinh hoạt thấp."

  • "They took advantage of the good weather to go hiking."

    "Họ đã tận dụng thời tiết tốt để đi leo núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advantage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Advantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'advantage' thường đề cập đến một lợi thế, cơ hội hoặc lợi ích cụ thể mà ai đó hoặc điều gì đó có được. Nó có thể là một lợi thế về mặt cạnh tranh, tài chính, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác. So với 'benefit', 'advantage' thường mang tính chiến lược và hữu hình hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'advantage of' thường dùng để chỉ lợi ích hoặc ưu điểm cụ thể của một cái gì đó: 'The advantage of this system is its efficiency.' 'advantage over' dùng để chỉ sự vượt trội so với người khác hoặc vật khác: 'Our product has an advantage over its competitors.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advantage'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Taking this course could give you a significant advantage in your career.
Tham gia khóa học này có thể mang lại cho bạn một lợi thế đáng kể trong sự nghiệp.
Phủ định
We should not disadvantage anyone based on their background.
Chúng ta không nên gây bất lợi cho bất kỳ ai dựa trên xuất thân của họ.
Nghi vấn
Might using this strategy be advantageous in the long run?
Liệu việc sử dụng chiến lược này có thể mang lại lợi thế về lâu dài không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Using a VPN has several advantages: increased privacy, access to geo-restricted content, and enhanced security.
Sử dụng VPN có một vài lợi thế: tăng cường quyền riêng tư, truy cập nội dung bị giới hạn địa lý, và tăng cường bảo mật.
Phủ định
While online courses offer flexibility, they lack one key advantage: face-to-face interaction with instructors.
Mặc dù các khóa học trực tuyến mang lại sự linh hoạt, chúng thiếu một lợi thế quan trọng: tương tác trực tiếp với giảng viên.
Nghi vấn
Does this new system offer a significant advantage: improved efficiency and reduced operational costs?
Hệ thống mới này có mang lại một lợi thế đáng kể không: cải thiện hiệu quả và giảm chi phí vận hành?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, you will have an advantage in the exam.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ có lợi thế trong kỳ thi.
Phủ định
If you don't prepare well, you won't have an advantageous position during the negotiation.
Nếu bạn không chuẩn bị tốt, bạn sẽ không có một vị thế thuận lợi trong quá trình đàm phán.
Nghi vấn
Will he gain an advantage if he invests in that company?
Liệu anh ấy có được lợi thế nếu anh ấy đầu tư vào công ty đó không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Taking this course gives you a significant advantage in the job market.
Tham gia khóa học này mang lại cho bạn một lợi thế đáng kể trên thị trường việc làm.
Phủ định
What disadvantage doesn't the new policy have for small businesses?
Chính sách mới không gây bất lợi gì cho các doanh nghiệp nhỏ?
Nghi vấn
What advantageous opportunities will arise from the new trade agreement?
Những cơ hội thuận lợi nào sẽ nảy sinh từ hiệp định thương mại mới?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My boss's advantage is his extensive network.
Lợi thế của sếp tôi là mạng lưới quan hệ rộng lớn của anh ấy.
Phủ định
The company's advantage isn't always obvious to outsiders.
Lợi thế của công ty không phải lúc nào cũng hiển nhiên đối với người ngoài.
Nghi vấn
Is the team's advantage their experience working together?
Lợi thế của đội có phải là kinh nghiệm làm việc cùng nhau của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)