unsettled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsettled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lo lắng, bồn chồn, không thoải mái; không bình tĩnh.
Definition (English Meaning)
Worried, anxious, or uneasy; not calm.
Ví dụ Thực tế với 'Unsettled'
-
"She felt unsettled about the upcoming trip."
"Cô ấy cảm thấy lo lắng về chuyến đi sắp tới."
-
"The stock market remained unsettled due to political uncertainty."
"Thị trường chứng khoán vẫn không ổn định do sự bất ổn chính trị."
-
"The children were unsettled by the loud thunderstorm."
"Những đứa trẻ cảm thấy lo lắng bởi cơn giông lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsettled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsettled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsettled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái tinh thần không yên ổn, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như lo sợ, bất an về tương lai hoặc một tình huống cụ thể. Khác với 'nervous' (lo lắng) thường chỉ cảm giác hồi hộp trước một sự kiện, 'unsettled' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự bất ổn nội tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unsettled about' được dùng khi lo lắng về một điều gì đó cụ thể. 'Unsettled by' thường được dùng khi bị ảnh hưởng hoặc làm cho lo lắng bởi một sự kiện, tin tức hoặc hành động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsettled'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather, which was unsettled, made it difficult to plan our picnic.
|
Thời tiết, vốn không ổn định, khiến việc lên kế hoạch cho buổi dã ngoại của chúng tôi trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The team, whose performance was not unsettled by the recent change in management, continued to excel.
|
Đội, mà màn trình diễn không bị xáo trộn bởi sự thay đổi quản lý gần đây, tiếp tục xuất sắc. |
| Nghi vấn |
Is it the region where the political situation remains unsettled that you are referring to?
|
Có phải bạn đang đề cập đến khu vực nơi tình hình chính trị vẫn còn bất ổn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the unsettled weather made it difficult to plan the picnic!
|
Chà, thời tiết bất ổn khiến việc lên kế hoạch cho buổi dã ngoại trở nên khó khăn! |
| Phủ định |
Alas, she wasn't unsettled by the bad news.
|
Than ôi, cô ấy không hề nao núng trước tin xấu. |
| Nghi vấn |
Hey, is the stock market unsettled by the recent events?
|
Này, thị trường chứng khoán có bị xáo trộn bởi những sự kiện gần đây không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers felt unsettled after the company announced potential layoffs.
|
Các công nhân cảm thấy bất an sau khi công ty thông báo về khả năng sa thải. |
| Phủ định |
The negotiator was not unsettled by the opponent's aggressive tactics.
|
Người đàm phán không hề bị nao núng trước các chiến thuật hung hăng của đối thủ. |
| Nghi vấn |
Were you unsettled by the strange noises coming from the attic?
|
Bạn có cảm thấy bất an bởi những tiếng động lạ phát ra từ gác mái không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was unsettled by the magician's bizarre performance.
|
Khán giả đã bị xáo trộn bởi màn trình diễn kỳ lạ của ảo thuật gia. |
| Phủ định |
She wasn't unsettled by the news, as she had expected it.
|
Cô ấy không hề nao núng trước tin tức, vì cô ấy đã đoán trước được điều đó. |
| Nghi vấn |
Were you unsettled by the turbulence during the flight?
|
Bạn có cảm thấy bất an bởi sự nhiễu loạn trong suốt chuyến bay không? |