(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ posturing
C1

posturing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phô trương sự làm bộ sự giả tạo diễn trò làm màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Posturing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hoặc lời nói nhằm gây ấn tượng hoặc đánh lừa.

Definition (English Meaning)

Behavior or speech that is intended to impress or mislead.

Ví dụ Thực tế với 'Posturing'

  • "His confident speech was just posturing; he was actually quite nervous."

    "Bài phát biểu đầy tự tin của anh ta chỉ là sự phô trương; thực ra anh ta khá lo lắng."

  • "The peace talks were just posturing by both sides."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình chỉ là sự phô trương của cả hai bên."

  • "The company's claims of environmental responsibility were pure posturing."

    "Những tuyên bố về trách nhiệm môi trường của công ty chỉ là sự giả tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Posturing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: posturing
  • Verb: posture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

grandstanding(hành động gây sự chú ý, làm trò)
showboating(khoe mẽ, trình diễn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Posturing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'posturing' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo, không chân thành. Nó khác với 'posing' (tạo dáng) ở chỗ 'posing' đơn thuần chỉ là giữ một tư thế nhất định, trong khi 'posturing' bao hàm ý đồ cố gắng tạo ra một ấn tượng sai lệch về bản thân hoặc tình hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Posturing about/on' có nghĩa là đang thể hiện một cách giả tạo về một vấn đề hoặc phẩm chất cụ thể. Ví dụ: 'He was posturing about his wealth' nghĩa là anh ta đang cố gắng tỏ ra giàu có.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Posturing'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is posturing to impress his boss.
Anh ấy đang làm dáng để gây ấn tượng với sếp của mình.
Phủ định
They are not posturing; their confidence is genuine.
Họ không làm dáng; sự tự tin của họ là thật.
Nghi vấn
Is she posturing, or is she truly that confident?
Cô ấy đang làm dáng, hay cô ấy thực sự tự tin như vậy?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is posturing to impress her, isn't he?
Anh ta đang làm bộ để gây ấn tượng với cô ấy, phải không?
Phủ định
They aren't posturing about their success, are they?
Họ không khoe khoang về thành công của họ, phải không?
Nghi vấn
She doesn't posture in front of the mirror, does she?
Cô ấy không tạo dáng trước gương, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)