(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grandstanding
C1

grandstanding

noun

Nghĩa tiếng Việt

làm trò diễn trò phô trương thanh thế làm màu khoe mẽ làm lố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grandstanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thu hút sự chú ý hoặc sự tán thưởng từ khán giả hoặc giới truyền thông, thường bằng cách phô trương, làm lố hoặc nói những điều gây ấn tượng.

Definition (English Meaning)

The seeking to attract applause or favorable attention from spectators or the media.

Ví dụ Thực tế với 'Grandstanding'

  • "The politician was accused of grandstanding during the debate."

    "Chính trị gia đó bị cáo buộc hành động phô trương trong cuộc tranh luận."

  • "The senator's speech was seen as blatant grandstanding."

    "Bài phát biểu của thượng nghị sĩ bị coi là hành động phô trương trắng trợn."

  • "Stop grandstanding and address the real issues."

    "Đừng làm trò nữa, hãy giải quyết những vấn đề thực tế đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grandstanding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Grandstanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grandstanding thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động khoe mẽ, giả tạo, thiếu chân thành nhằm đánh bóng tên tuổi hoặc đạt được mục đích cá nhân hơn là vì lợi ích chung. Nó khác với 'showmanship' ở chỗ showmanship có thể mang nghĩa tích cực hơn, chỉ khả năng trình diễn thu hút, trong khi grandstanding luôn có hàm ý vụ lợi và thiếu thành thật. So sánh với 'virtue signaling' (ra vẻ đạo đức), grandstanding tập trung vào việc phô trương hành động hơn là thể hiện niềm tin đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in grandstanding' nhấn mạnh hành động như một phần của một bối cảnh hoặc hoạt động lớn hơn. Ví dụ: 'He engaged in grandstanding during the debate.' 'on grandstanding' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi nói về việc tập trung vào hành động phô trương hơn là bản chất vấn đề. Ví dụ: 'The media focused on grandstanding rather than the real issues.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grandstanding'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a politician needs attention, they often grandstand to get media coverage.
Nếu một chính trị gia cần sự chú ý, họ thường phô trương để được truyền thông đưa tin.
Phủ định
When a team member grandstands, the team doesn't perform well.
Khi một thành viên trong nhóm phô trương, cả đội thường không hoạt động tốt.
Nghi vấn
If a speaker grandstands, do people usually pay attention to the message?
Nếu một diễn giả phô trương, mọi người có thường chú ý đến thông điệp không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician is grandstanding to get more votes.
Chính trị gia đang phô trương để có thêm phiếu bầu.
Phủ định
The team isn't grandstanding; they're genuinely celebrating their victory.
Đội không hề phô trương; họ thực sự đang ăn mừng chiến thắng của mình.
Nghi vấn
Are they grandstanding, or do they really believe what they're saying?
Họ đang phô trương, hay họ thực sự tin vào những gì họ đang nói?
(Vị trí vocab_tab4_inline)