sodium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sodium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố kim loại mềm, màu trắng bạc, có tính phản ứng cao thuộc nhóm kim loại kiềm, ký hiệu Na và số nguyên tử 11.
Definition (English Meaning)
A soft, silver-white, highly reactive metallic element of the alkali metal group with the symbol Na and atomic number 11.
Ví dụ Thực tế với 'Sodium'
-
"Sodium chloride is commonly known as table salt."
"Natri clorua thường được biết đến là muối ăn."
-
"The human body needs sodium to function properly."
"Cơ thể con người cần natri để hoạt động bình thường."
-
"Too much sodium in your diet can lead to high blood pressure."
"Quá nhiều natri trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến huyết áp cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sodium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sodium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sodium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sodium là một nguyên tố hóa học quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học và công nghiệp. Nó là một kim loại kiềm, nghĩa là nó rất dễ phản ứng với các chất khác, đặc biệt là nước và oxy. Do tính phản ứng cao, natri thường được lưu trữ trong dầu khoáng để ngăn chặn phản ứng với không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ sự hiện diện của natri trong một hợp chất hoặc dung dịch. Ví dụ: 'Sodium in table salt'.
* **of:** Chỉ thành phần natri trong một hợp chất. Ví dụ: 'A compound of sodium'.
* **with:** Chỉ sự phản ứng của natri với một chất khác. Ví dụ: 'Sodium reacts with water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sodium'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sodium is a chemical element.
|
Natri là một nguyên tố hóa học. |
| Phủ định |
Sodium is not found in its pure form in nature.
|
Natri không được tìm thấy ở dạng tinh khiết trong tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Is sodium essential for human health?
|
Natri có cần thiết cho sức khỏe con người không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist said that sodium is a highly reactive element.
|
Nhà hóa học nói rằng natri là một nguyên tố có tính phản ứng cao. |
| Phủ định |
The student said that he did not know sodium could react so violently with water.
|
Học sinh nói rằng anh ấy không biết natri có thể phản ứng mạnh với nước như vậy. |
| Nghi vấn |
The teacher asked if sodium had been discovered by Humphry Davy.
|
Giáo viên hỏi liệu natri có được Humphry Davy phát hiện ra không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sodium is an essential element for human health.
|
Natri là một nguyên tố thiết yếu cho sức khỏe con người. |
| Phủ định |
Sodium isn't always bad for you; it's about moderation.
|
Natri không phải lúc nào cũng có hại cho bạn; quan trọng là điều độ. |
| Nghi vấn |
Is sodium chloride the chemical name for table salt?
|
Natri clorua có phải là tên hóa học của muối ăn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist is going to use sodium in his experiment tomorrow.
|
Nhà hóa học sẽ sử dụng natri trong thí nghiệm của ông ấy vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to add sodium to the water supply.
|
Họ sẽ không thêm natri vào nguồn cung cấp nước. |
| Nghi vấn |
Is the company going to reduce the amount of sodium in their product?
|
Công ty có định giảm lượng natri trong sản phẩm của họ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sodium is a chemical element.
|
Natri là một nguyên tố hóa học. |
| Phủ định |
Sodium is not a rare element.
|
Natri không phải là một nguyên tố hiếm. |
| Nghi vấn |
Is sodium highly reactive?
|
Natri có tính phản ứng cao không? |