atomic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng của một nguyên tử hoặc các nguyên tử.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of an atom or atoms.
Ví dụ Thực tế với 'Atomic'
-
"The atomic bomb had a devastating impact on Hiroshima."
"Bom nguyên tử đã gây ra một tác động tàn khốc lên Hiroshima."
-
"Atomic energy is a powerful source of electricity."
"Năng lượng nguyên tử là một nguồn điện mạnh mẽ."
-
"The scientist studied the atomic structure of the element."
"Nhà khoa học đã nghiên cứu cấu trúc nguyên tử của nguyên tố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atomic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'atomic' thường được sử dụng để mô tả những thứ có kích thước rất nhỏ, thuộc cấp độ nguyên tử, hoặc liên quan đến năng lượng hạt nhân. Đôi khi, nó cũng có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ, mang tính quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Atomic of’: Dùng để chỉ bản chất nguyên tử của một vật chất hoặc hiện tượng. Ví dụ: The atomic structure of gold. ‘Atomic in’: Không phổ biến, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh chuyên môn khi nói về vị trí hoặc vai trò của một yếu tố trong cấu trúc nguyên tử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.