(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomic
B2

atomic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về nguyên tử nguyên tử hạt nhân vô cùng nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng của một nguyên tử hoặc các nguyên tử.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of an atom or atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Atomic'

  • "The atomic bomb had a devastating impact on Hiroshima."

    "Bom nguyên tử đã gây ra một tác động tàn khốc lên Hiroshima."

  • "Atomic energy is a powerful source of electricity."

    "Năng lượng nguyên tử là một nguồn điện mạnh mẽ."

  • "The scientist studied the atomic structure of the element."

    "Nhà khoa học đã nghiên cứu cấu trúc nguyên tử của nguyên tố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

massive(khổng lồ)
huge(lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Atomic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'atomic' thường được sử dụng để mô tả những thứ có kích thước rất nhỏ, thuộc cấp độ nguyên tử, hoặc liên quan đến năng lượng hạt nhân. Đôi khi, nó cũng có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ, mang tính quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Atomic of’: Dùng để chỉ bản chất nguyên tử của một vật chất hoặc hiện tượng. Ví dụ: The atomic structure of gold. ‘Atomic in’: Không phổ biến, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh chuyên môn khi nói về vị trí hoặc vai trò của một yếu tố trong cấu trúc nguyên tử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)